Kinh tế
21 PHÚT ĐỌC

Thái Lan loay hoay ứng phó đòn thuế quan của Mỹ

Bangkok vừa mắc kẹt trong mớ bòng bong về đối nội và bất đồng với Washington về đối ngoại, khiến nỗ lực tìm tiếng nói chung về thuế quan với Mỹ càng thêm khó khăn.

Trương Tuấn Kiệt 02/06/2025
Image
Ngày 2/4, Tổng thống Donald Trump đã công bố danh sách những quốc gia bị áp “thuế đối ứng” (reciprocal tariffs), trong đó Thái Lan chịu mức thuế 36% (ảnh do AI tạo). - (C): Vietnam Strategic Forum

Thái Lan nằm trong nhóm chịu thuế quan nặng nhất

Đầu tháng 2, Bộ trưởng Thương mại Pichai Naripthaphan đã có chuyến thăm Mỹ nhằm tăng cường quan hệ thương mại và thu hút đầu tư của Washington vào Thái Lan. Trong khuôn khổ chuyến thăm, ông Pichai đã có nhiều cuộc tiếp xúc cấp cao với các thành viên chủ chốt của Quốc hội và chính phủ Mỹ. Nội dung của những cuộc gặp gỡ này xoay quanh các chủ đề nóng bỏng như hợp tác thương mại, chuỗi cung ứng chiến lược và khả năng mở rộng đầu tư song phương.  

Bất chấp nỗ lực từ Thái Lan, ngày 2/4, Tổng thống Donald Trump đã công bố danh sách những quốc gia bị áp “thuế đối ứng” (reciprocal tariffs), trong đó Thái Lan thuộc nhóm chịu ảnh hưởng tương đối nặng nề, với mức được đưa ra là 36%. Quyết định của Mỹ khiến Thái Lan đứng trước nguy cơ bị thiệt hại nặng về thương mại, trong đó các ngành có thể chịu ảnh hưởng lớn là ổ đĩa cứng, chất bán dẫn, lốp xe, điều hòa không khí và pin mặt trời (do có mức thặng dư lớn với Mỹ). Ngoài ra, gạo Hom Mali (loại gạo rất phổ biến ở Mỹ) có thể bị ảnh hưởng đặc biệt nặng nề. Thị trường xuất khẩu chính của gạo Hom Mali là Mỹ, vì thế, mức thuế quan mà ông Trump đưa ra khiến thiệt hại cho loại gạo này ước tính lên đến ít nhất 8 tỷ USD.   

Trong bối cảnh đó, ngày 8/4, Bộ trưởng Tài chính Pichai Chunhavajira đã nêu ra năm hướng cải cách để chuẩn bị đàm phán với Mỹ. Đầu tiên là tìm cách cân bằng thương mại giữa hai nước. Thái Lan hiện có thặng dư thương mại với Mỹ khoảng 45 tỷ USD, xếp thứ 11 trên thế giới. Thặng dư cũng là lý do chính được Mỹ đưa ra để áp thuế 36% đối với hàng hóa Thái Lan. Để thu hẹp thặng dư, Bộ trưởng Pichai cho biết Bangkok sẽ nhắm đến việc tăng nhập khẩu nguyên liệu thô để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Thái Lan có thể sản xuất 20 triệu tấn thức ăn chăn nuôi mỗi năm, với ngô là thành phần chính. Hiện tại, trong số 9 triệu tấn ngô mà nước này sử dụng, 4 triệu tấn được nhập khẩu và phần còn lại được sản xuất trong nước. Chính vì thế, Thái Lan có thể cần nhập khẩu nhiều hơn từ Mỹ, nơi giá ngô tương đối cạnh tranh. Bên cạnh đó, Thái Lan có thể nhập khẩu thịt, đặc biệt là nội tạng động vật, tuy không được tiêu thụ nhưng có thể chế biến thành thức ăn tại Thái Lan.

Hướng thứ hai là Thái Lan đưa ra danh sách 100 mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ đang chịu thuế nhập khẩu thấp, nhưng phải đối mặt với các rào cản thương mại khác khiến Washington không hài lòng. Do đó, việc cắt giảm hoặc xóa bỏ các rào cản này sẽ được xem xét. Tiếp theo, Bangkok cố gắng giải quyết các vấn đề phi thuế quan, vốn là ưu tiên của Mỹ. Bất kỳ cơ chế nào tạo ra rào cản thương mại hoặc liên quan đến các thủ tục phức tạp sẽ được Thái Lan cân nhắc để cải thiện hiệu quả.

Hướng thứ tư là Thái Lan sẽ triển khai các biện pháp để kiểm soát chặt chẽ hơn việc cấp giấy chứng nhận xuất xứ, nhằm tránh trường hợp hàng hóa nước ngoài được nhập khẩu vào và chỉ điều chỉnh đôi chút về thông tin sản phẩm, nhưng vẫn xin được giấy chứng nhận xuất xứ từ nước này, hoặc sử dụng Thái Lan làm cơ sở để xuất khẩu sang nước khác. 

Cuối cùng, trong lĩnh vực năng lượng, thông thường, Thái Lan chủ yếu nhập khẩu khí đốt tự nhiên từ Trung Đông. Giờ đây, nước này có thể được cân nhắc bổ sung thêm nguồn cung từ Mỹ. Ngoài việc mua khí đốt từ Mỹ, các công ty Thái Lan có thể đầu tư vào sản xuất khí đốt tự nhiên tại Mỹ khi nước này đang có kế hoạch lắp đặt đường ống từ Alaska.

Từ những kế hoạch đã đề ra ở trên, Bộ trưởng Tài chính Pichai đã được Thủ tướng Paetongtarn bổ nhiệm làm người dẫn đầu phái đoàn đàm phán về chính sách kinh tế và thuế quan với Mỹ. Theo dự định, ngày 23/4, nhóm đàm phán sẽ có cuộc thảo luận về các chính sách kinh tế với đại diện phía Mỹ. 

Tuy nhiên, cuộc đàm phán giữa Thái Lan và Mỹ đã bị hoãn lại, và phía Mỹ cho đến nay vẫn chưa xác nhận ngày giờ chính thức để tiến hành các cuộc đàm phán với Bangkok. Việc Washington hoãn đàm phán có thể là vì nước này đang muốn Thái Lan cứng rắn hơn trong việc ngăn chặn tình trạng lạm dụng giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. 

Đồng thời, chính quyền Trump cũng muốn Thái Lan xem xét những lo ngại của Washington về vấn đề thao túng tiền tệ. Trong nhiệm kỳ đầu, ông Trump đã cân nhắc đưa Thái Lan vào danh sách các nước thao túng tiền tệ. Đến năm 2020, người đứng đầu Nhà Trắng tiến thêm một bước khi đưa Bangkok vào Danh sách theo dõi thao túng tiền tệ của Mỹ, với cáo buộc quốc gia Đông Nam Á này can thiệp vào tỷ giá để thúc đẩy xuất khẩu. Cũng trong năm đó, Mỹ đình chỉ các ưu đãi thương mại trị giá 1,3 tỷ USD theo Chương trình Hệ thống Ưu đãi Phổ cập (Generalized System of Preference), với lý do Thái Lan không mở cửa thị trường một cách công bằng, đặc biệt đối với sản phẩm thịt lợn của Mỹ (loại thịt bị Thái Lan cấm nhập khẩu do có chứa chất ractopamine gây tranh cãi). 

Quay trở lại hiện tại, đổ thêm dầu vào lửa, trong lúc tiến trình đàm phán đang dậm chân tại chỗ, Mỹ dự định áp thuế đối với các tấm pin năng lượng mặt trời nhập khẩu từ Đông Nam Á, trong đó nguồn từ Thái Lan dự kiến chịu mức thuế lên tới 375%. Các nước láng giềng là Malaysia chịu mức thuế lên tới 34,4%; Việt Nam lên tới 395%; và đặc biệt là Campuchia lên tới 3.521%. Quyết định này là kết quả của cuộc điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp do nhiều công ty sản xuất năng lượng mặt trời tại Mỹ và quốc tế tiến hành khoảng một năm trước. Các công ty này cáo buộc các hành vi cạnh tranh không lành mạnh đã gây tổn hại nghiêm trọng đến thị trường nội địa, đặc biệt lo ngại về sản phẩm của các công ty có trụ sở tại Trung Quốc nhưng được sản xuất tại các quốc gia Đông Nam Á. Hiện tại, đề xuất áp thuế sẽ phải chờ sự phê chuẩn cuối cùng từ Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (United States International Trade Commission) tại cuộc họp dự kiến diễn ra vào tháng 6.  

Để đối phó với các mối quan ngại từ Mỹ, trong cuộc họp vào cuối tháng 4 với các cơ quan hải quan, thương mại và đại diện doanh nghiệp tổ chức, Thủ tướng Paetongtarn đã nhấn mạnh sự cần thiết phải siết chặt tiêu chuẩn cấp giấy chứng nhận xuất xứ cho khoảng 65 mặt hàng công nghiệp chủ lực của Thái Lan. Mục tiêu là bảo vệ uy tín quốc gia và đảm bảo rằng hàng xuất khẩu của Bangkok không bị nghi ngờ về tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Thủ tướng cũng chỉ đạo Bộ Ngoại thương chủ động làm việc với Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (US Customs and Border Protection) để thống nhất các tiêu chí mới, đồng thời giám sát kỹ lưỡng các trường hợp khai báo gian lận về nguồn gốc xuất xứ hàng hóa. 

Thái Lan đang ở tình thế khó khăn

Dù đã nỗ lực, nhưng sự thật đáng buồn là cho đến nay, Thái Lan vẫn là nền kinh tế lớn duy nhất ở châu Á chưa bước vào các cuộc đàm phán chính thức với Mỹ về thuế quan. Theo tuyên bố của Bộ trưởng Pichai vào ngày 26/5, Washington dự kiến sẽ đưa ra phản hồi rõ ràng về chính sách thuế đối với Thái Lan trong vòng “một đến hai tuần” (one to two weeks) tới. 

Tuyên bố này được đưa ra ngay sau khi Bangkok chính thức nộp đề xuất thương mại lên phía Washington, mở đường cho các cuộc thảo luận ở cấp kỹ thuật hiện đang diễn ra. Nếu tiến triển thuận lợi, các vòng đàm phán chính thức có thể sẽ được khởi động trong thời gian tới. Theo ông Pichai, Thái Lan đã chuẩn bị đầy đủ và sẵn sàng bảo vệ lập trường của mình nhằm đảm bảo đề xuất nhận được sự cân nhắc nghiêm túc từ phía Mỹ.

Có nhiều lý do để giải thích cho khó khăn mà Bangkok đang đối mặt trong nỗ lực tìm tiếng nói chung với Washington. Trước hết, phải kể đến mâu thuẫn giữa hai nước liên quan đến vấn đề Bangkok trục xuất 40 người Duy Ngô Nhĩ về Trung Quốc. Tháng 1 (thời điểm Thái Lan chưa trục xuất), Ngoại trưởng Mỹ Marco Rubio đã cam kết rằng ông sẽ gây sức ép để Bangkok không thực hiện hành động trên. 

Ông Rubio nổi tiếng là một người có lập trường cứng rắn đối với Trung Quốc, và đã từng đồng tài trợ để thúc đẩy thông qua Đạo luật Phòng chống Lao động Cưỡng bức người Duy Ngô Nhĩ (Uyghur Forced Labor Prevention Act) hồi năm 2021. Đạo luật này quy định rằng tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ có nguồn gốc từ Tân Cương sẽ bị cấm, trừ khi các công ty có thể chứng minh chuỗi cung ứng của họ không có sự tham gia của lao động cưỡng bức. 

Bất chấp sức ép từ ông Rubio, cuối tháng 2, Thái Lan đã quyết định thực thi lệnh trục xuất. Nhóm người bị trục xuất nói trên là một phần của đoàn người Duy Ngô Nhĩ lớn hơn đã vượt biên trái phép vào Thái Lan hồi năm 2014. Tuy nhiên, họ đã bị chính quyền Thái Lan bắt giữ ngay sau đó và bị giam giữ tại Trung tâm Di trú ở Bangkok (một cơ sở nhiều lần bị chỉ trích bởi các tổ chức nhân quyền quốc tế vì điều kiện giam giữ khắc nghiệt và không phù hợp với tiêu chuẩn nhân đạo). Trong hơn một thập kỷ, những người đàn ông này không được tiếp cận với quy trình tị nạn minh bạch, không có cơ hội ra tòa hay được bảo vệ bởi các công ước quốc tế mà Thái Lan là thành viên. 

Để đáp trả, ngày 14/3, Ngoại trưởng Rubio đã công bố lệnh hạn chế thị thực đối với một số quan chức Thái Lan, bao gồm cả các cựu quan chức và những người đương nhiệm, vì vai trò liên đới của họ trong vụ trục xuất. Động thái này được cho là nhằm ngăn chặn Thái Lan và các quốc gia khác tiến hành các vụ trục xuất tương tự trong tương lai. Chính Thủ tướng Paetongtarn cũng cho biết rằng bà không rõ liệu mình có nằm trong danh sách bị cấm xin thị thực sang Mỹ hay không. 

Ngay sau vụ việc này, sang đầu tháng 4, Thái Lan đã mời và tiếp đón Tướng Min Aung Hlaing, lãnh đạo quân sự Myanmar, tại Hội nghị Thượng đỉnh Sáng kiến Vịnh Bengal về Hợp tác Kinh tế và Kỹ thuật Đa ngành (BIMSTEC). Kể từ cuộc đảo chính quân sự năm 2021 đẩy Myanmar vào vòng xoáy nội chiến, nghèo đói và đàn áp, ông Hlaing gần như bị cộng đồng quốc tế cô lập và lên án rộng rãi. Trong bối cảnh đó, những bức ảnh ghi lại cảnh Thủ tướng Paetongtarn thân mật bắt tay với nhà lãnh đạo Myanmar không chỉ khiến dư luận dậy sóng, mà có thể còn làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh và vị thế quốc tế của Thái Lan trong mắt các quốc gia dân chủ, đặc biệt là Mỹ. Dù chính quyền Trump tạm thời không ưu tiên hồ sơ Myanmar, song Quốc hội Mỹ có thể không dễ dàng bỏ qua hành động của Bangkok.

Chưa hết, cùng thời gian đó, Bangkok còn tiếp tục vướng vào một vụ việc ngoại giao nhạy cảm khác, đó là việc bắt giữ Paul Chambers (một học giả người Mỹ có uy tín, giảng viên tại Đại học Naresuan). Ông bị cáo buộc phỉ báng hoàng gia bởi một bài thuyết trình học thuật về quân đội Thái Lan mà ông trình bày tại Singapore vào tháng 10 năm ngoái. Dù sau đó các công tố viên Thái Lan đã bác bỏ cáo buộc, nhưng chính quyền vẫn thu hồi thị thực, tịch thu hộ chiếu và buộc trường Đại học Naresuan chấm dứt hợp đồng lao động với ông Chambers. Vụ việc sau đó đã thu hút sự chú ý của Bộ Ngoại giao Mỹ, các thượng nghị sĩ bang Oklahoma (quê nhà của ông Chambers), và cả Hiệp hội Khoa học Chính trị Mỹ (American Political Science Association).

Tình hình trong nước của Thái Lan cũng không mang lại nhiều hy vọng. Dù được kỳ vọng mang lại một làn gió mới, song Thủ tướng Paetongtarn ngày càng bị xem là thiếu kinh nghiệm và không đủ năng lực chèo lái đất nước qua giai đoạn đầy thách thức. Trong khi đó, người cha có ảnh hưởng của bà là cựu Thủ tướng Thaksin Shinawatra, đồng thời là lãnh đạo tinh thần của đảng cầm quyền Pheu Thai, lại đang bị “trói tay” bởi các cáo buộc phỉ báng hoàng gia và vi phạm điều kiện giam giữ sau khi trở về từ nơi lưu vong. 

Hơn nữa, đảng Pheu Thai hiện không có đủ thế lực trong Quốc hội để kiểm soát các đối tác như đảng Bhumjaithai, vốn nắm giữ nhiều vị trí chủ chốt trong nội các. Tin đồn về một cuộc cải tổ nội các, thậm chí là sự sụp đổ chính trị sắp xảy ra của cả bà Paetongtarn lẫn ông Thaksin, đang khiến chính phủ vận hành như một liên minh mong manh, phân mảnh thành các “ốc đảo quyền lực” (silo). 

Tóm lại, trong cuộc “đại hồng thủy” thuế quan mà ông Trump áp đặt hồi tháng 4, Thái Lan nổi là một trong những nạn nhân “chịu án” nặng nề, với mức thuế lên tới 36%. Kể từ đó, Bangkok có nhiều nỗ lực để thể hiện thiện chí với Washington, như nêu ra năm hướng cải cách, lên phương án siết chặt tiêu chuẩn cấp giấy chứng nhận xuất xứ, thành lập đoàn đàm phán… Tuy nhiên, những lý do cả về đối ngoại lẫn đối nội đã khiến việc đàm phán giữa Thái Lan với Mỹ bị trì hoãn trong thời gian khá dài, và khiến Bangkok chậm chân hơn hẳn khi so với các nước láng giềng như Việt Nam và Malaysia. Cho đến nay, Hà Nội đã hoàn tất hai vòng đàm phán thuế quan với Washington, và đang hướng đến vòng thứ ba vào đầu tháng 6. Trong khi đó, Kuala Lumpur cũng vừa hoàn tất vòng đàm phán thứ hai vào cuối tháng 5. Thời gian đang đếm ngược, và cùng chờ xem, liệu Thái Lan có tìm được lối thoát nào không?

Bài viết này thuộc ấn bản đặc biệt với chủ đề “Chính sách thuế quan của Trump và phản ứng của các quốc gia”.

Thái Lan nằm trong nhóm chịu thuế quan nặng nhất

Đầu tháng 2, Bộ trưởng Thương mại Pichai Naripthaphan đã có chuyến thăm Mỹ nhằm tăng cường quan hệ thương mại và thu hút đầu tư của Washington vào Thái Lan. Trong khuôn khổ chuyến thăm, ông Pichai đã có nhiều cuộc tiếp xúc cấp cao với các thành viên chủ chốt của Quốc hội và chính phủ Mỹ. Nội dung của những cuộc gặp gỡ này xoay quanh các chủ đề nóng bỏng như hợp tác thương mại, chuỗi cung ứng chiến lược và khả năng mở rộng đầu tư song phương.  

Bất chấp nỗ lực từ Thái Lan, ngày 2/4, Tổng thống Donald Trump đã công bố danh sách những quốc gia bị áp “thuế đối ứng” (reciprocal tariffs), trong đó Thái Lan thuộc nhóm chịu ảnh hưởng tương đối nặng nề, với mức được đưa ra là 36%. Quyết định của Mỹ khiến Thái Lan đứng trước nguy cơ bị thiệt hại nặng về thương mại, trong đó các ngành có thể chịu ảnh hưởng lớn là ổ đĩa cứng, chất bán dẫn, lốp xe, điều hòa không khí và pin mặt trời (do có mức thặng dư lớn với Mỹ). Ngoài ra, gạo Hom Mali (loại gạo rất phổ biến ở Mỹ) có thể bị ảnh hưởng đặc biệt nặng nề. Thị trường xuất khẩu chính của gạo Hom Mali là Mỹ, vì thế, mức thuế quan mà ông Trump đưa ra khiến thiệt hại cho loại gạo này ước tính lên đến ít nhất 8 tỷ USD.   

Trong bối cảnh đó, ngày 8/4, Bộ trưởng Tài chính Pichai Chunhavajira đã nêu ra năm hướng cải cách để chuẩn bị đàm phán với Mỹ. Đầu tiên là tìm cách cân bằng thương mại giữa hai nước. Thái Lan hiện có thặng dư thương mại với Mỹ khoảng 45 tỷ USD, xếp thứ 11 trên thế giới. Thặng dư cũng là lý do chính được Mỹ đưa ra để áp thuế 36% đối với hàng hóa Thái Lan. Để thu hẹp thặng dư, Bộ trưởng Pichai cho biết Bangkok sẽ nhắm đến việc tăng nhập khẩu nguyên liệu thô để sản xuất thức ăn chăn nuôi. Thái Lan có thể sản xuất 20 triệu tấn thức ăn chăn nuôi mỗi năm, với ngô là thành phần chính. Hiện tại, trong số 9 triệu tấn ngô mà nước này sử dụng, 4 triệu tấn được nhập khẩu và phần còn lại được sản xuất trong nước. Chính vì thế, Thái Lan có thể cần nhập khẩu nhiều hơn từ Mỹ, nơi giá ngô tương đối cạnh tranh. Bên cạnh đó, Thái Lan có thể nhập khẩu thịt, đặc biệt là nội tạng động vật, tuy không được tiêu thụ nhưng có thể chế biến thành thức ăn tại Thái Lan.

Hướng thứ hai là Thái Lan đưa ra danh sách 100 mặt hàng nhập khẩu từ Mỹ đang chịu thuế nhập khẩu thấp, nhưng phải đối mặt với các rào cản thương mại khác khiến Washington không hài lòng. Do đó, việc cắt giảm hoặc xóa bỏ các rào cản này sẽ được xem xét. Tiếp theo, Bangkok cố gắng giải quyết các vấn đề phi thuế quan, vốn là ưu tiên của Mỹ. Bất kỳ cơ chế nào tạo ra rào cản thương mại hoặc liên quan đến các thủ tục phức tạp sẽ được Thái Lan cân nhắc để cải thiện hiệu quả.

Hướng thứ tư là Thái Lan sẽ triển khai các biện pháp để kiểm soát chặt chẽ hơn việc cấp giấy chứng nhận xuất xứ, nhằm tránh trường hợp hàng hóa nước ngoài được nhập khẩu vào và chỉ điều chỉnh đôi chút về thông tin sản phẩm, nhưng vẫn xin được giấy chứng nhận xuất xứ từ nước này, hoặc sử dụng Thái Lan làm cơ sở để xuất khẩu sang nước khác. 

Cuối cùng, trong lĩnh vực năng lượng, thông thường, Thái Lan chủ yếu nhập khẩu khí đốt tự nhiên từ Trung Đông. Giờ đây, nước này có thể được cân nhắc bổ sung thêm nguồn cung từ Mỹ. Ngoài việc mua khí đốt từ Mỹ, các công ty Thái Lan có thể đầu tư vào sản xuất khí đốt tự nhiên tại Mỹ khi nước này đang có kế hoạch lắp đặt đường ống từ Alaska.

Từ những kế hoạch đã đề ra ở trên, Bộ trưởng Tài chính Pichai đã được Thủ tướng Paetongtarn bổ nhiệm làm người dẫn đầu phái đoàn đàm phán về chính sách kinh tế và thuế quan với Mỹ. Theo dự định, ngày 23/4, nhóm đàm phán sẽ có cuộc thảo luận về các chính sách kinh tế với đại diện phía Mỹ. 

Tuy nhiên, cuộc đàm phán giữa Thái Lan và Mỹ đã bị hoãn lại, và phía Mỹ cho đến nay vẫn chưa xác nhận ngày giờ chính thức để tiến hành các cuộc đàm phán với Bangkok. Việc Washington hoãn đàm phán có thể là vì nước này đang muốn Thái Lan cứng rắn hơn trong việc ngăn chặn tình trạng lạm dụng giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa. 

Đồng thời, chính quyền Trump cũng muốn Thái Lan xem xét những lo ngại của Washington về vấn đề thao túng tiền tệ. Trong nhiệm kỳ đầu, ông Trump đã cân nhắc đưa Thái Lan vào danh sách các nước thao túng tiền tệ. Đến năm 2020, người đứng đầu Nhà Trắng tiến thêm một bước khi đưa Bangkok vào Danh sách theo dõi thao túng tiền tệ của Mỹ, với cáo buộc quốc gia Đông Nam Á này can thiệp vào tỷ giá để thúc đẩy xuất khẩu. Cũng trong năm đó, Mỹ đình chỉ các ưu đãi thương mại trị giá 1,3 tỷ USD theo Chương trình Hệ thống Ưu đãi Phổ cập (Generalized System of Preference), với lý do Thái Lan không mở cửa thị trường một cách công bằng, đặc biệt đối với sản phẩm thịt lợn của Mỹ (loại thịt bị Thái Lan cấm nhập khẩu do có chứa chất ractopamine gây tranh cãi). 

Quay trở lại hiện tại, đổ thêm dầu vào lửa, trong lúc tiến trình đàm phán đang dậm chân tại chỗ, Mỹ dự định áp thuế đối với các tấm pin năng lượng mặt trời nhập khẩu từ Đông Nam Á, trong đó nguồn từ Thái Lan dự kiến chịu mức thuế lên tới 375%. Các nước láng giềng là Malaysia chịu mức thuế lên tới 34,4%; Việt Nam lên tới 395%; và đặc biệt là Campuchia lên tới 3.521%. Quyết định này là kết quả của cuộc điều tra chống bán phá giá và chống trợ cấp do nhiều công ty sản xuất năng lượng mặt trời tại Mỹ và quốc tế tiến hành khoảng một năm trước. Các công ty này cáo buộc các hành vi cạnh tranh không lành mạnh đã gây tổn hại nghiêm trọng đến thị trường nội địa, đặc biệt lo ngại về sản phẩm của các công ty có trụ sở tại Trung Quốc nhưng được sản xuất tại các quốc gia Đông Nam Á. Hiện tại, đề xuất áp thuế sẽ phải chờ sự phê chuẩn cuối cùng từ Ủy ban Thương mại Quốc tế Mỹ (United States International Trade Commission) tại cuộc họp dự kiến diễn ra vào tháng 6.  

Để đối phó với các mối quan ngại từ Mỹ, trong cuộc họp vào cuối tháng 4 với các cơ quan hải quan, thương mại và đại diện doanh nghiệp tổ chức, Thủ tướng Paetongtarn đã nhấn mạnh sự cần thiết phải siết chặt tiêu chuẩn cấp giấy chứng nhận xuất xứ cho khoảng 65 mặt hàng công nghiệp chủ lực của Thái Lan. Mục tiêu là bảo vệ uy tín quốc gia và đảm bảo rằng hàng xuất khẩu của Bangkok không bị nghi ngờ về tính minh bạch trong chuỗi cung ứng. Thủ tướng cũng chỉ đạo Bộ Ngoại thương chủ động làm việc với Cơ quan Hải quan và Bảo vệ Biên giới Mỹ (US Customs and Border Protection) để thống nhất các tiêu chí mới, đồng thời giám sát kỹ lưỡng các trường hợp khai báo gian lận về nguồn gốc xuất xứ hàng hóa. 

Thái Lan đang ở tình thế khó khăn

Dù đã nỗ lực, nhưng sự thật đáng buồn là cho đến nay, Thái Lan vẫn là nền kinh tế lớn duy nhất ở châu Á chưa bước vào các cuộc đàm phán chính thức với Mỹ về thuế quan. Theo tuyên bố của Bộ trưởng Pichai vào ngày 26/5, Washington dự kiến sẽ đưa ra phản hồi rõ ràng về chính sách thuế đối với Thái Lan trong vòng “một đến hai tuần” (one to two weeks) tới. 

Tuyên bố này được đưa ra ngay sau khi Bangkok chính thức nộp đề xuất thương mại lên phía Washington, mở đường cho các cuộc thảo luận ở cấp kỹ thuật hiện đang diễn ra. Nếu tiến triển thuận lợi, các vòng đàm phán chính thức có thể sẽ được khởi động trong thời gian tới. Theo ông Pichai, Thái Lan đã chuẩn bị đầy đủ và sẵn sàng bảo vệ lập trường của mình nhằm đảm bảo đề xuất nhận được sự cân nhắc nghiêm túc từ phía Mỹ.

Có nhiều lý do để giải thích cho khó khăn mà Bangkok đang đối mặt trong nỗ lực tìm tiếng nói chung với Washington. Trước hết, phải kể đến mâu thuẫn giữa hai nước liên quan đến vấn đề Bangkok trục xuất 40 người Duy Ngô Nhĩ về Trung Quốc. Tháng 1 (thời điểm Thái Lan chưa trục xuất), Ngoại trưởng Mỹ Marco Rubio đã cam kết rằng ông sẽ gây sức ép để Bangkok không thực hiện hành động trên. 

Ông Rubio nổi tiếng là một người có lập trường cứng rắn đối với Trung Quốc, và đã từng đồng tài trợ để thúc đẩy thông qua Đạo luật Phòng chống Lao động Cưỡng bức người Duy Ngô Nhĩ (Uyghur Forced Labor Prevention Act) hồi năm 2021. Đạo luật này quy định rằng tất cả hàng hóa nhập khẩu vào Mỹ có nguồn gốc từ Tân Cương sẽ bị cấm, trừ khi các công ty có thể chứng minh chuỗi cung ứng của họ không có sự tham gia của lao động cưỡng bức. 

Bất chấp sức ép từ ông Rubio, cuối tháng 2, Thái Lan đã quyết định thực thi lệnh trục xuất. Nhóm người bị trục xuất nói trên là một phần của đoàn người Duy Ngô Nhĩ lớn hơn đã vượt biên trái phép vào Thái Lan hồi năm 2014. Tuy nhiên, họ đã bị chính quyền Thái Lan bắt giữ ngay sau đó và bị giam giữ tại Trung tâm Di trú ở Bangkok (một cơ sở nhiều lần bị chỉ trích bởi các tổ chức nhân quyền quốc tế vì điều kiện giam giữ khắc nghiệt và không phù hợp với tiêu chuẩn nhân đạo). Trong hơn một thập kỷ, những người đàn ông này không được tiếp cận với quy trình tị nạn minh bạch, không có cơ hội ra tòa hay được bảo vệ bởi các công ước quốc tế mà Thái Lan là thành viên. 

Để đáp trả, ngày 14/3, Ngoại trưởng Rubio đã công bố lệnh hạn chế thị thực đối với một số quan chức Thái Lan, bao gồm cả các cựu quan chức và những người đương nhiệm, vì vai trò liên đới của họ trong vụ trục xuất. Động thái này được cho là nhằm ngăn chặn Thái Lan và các quốc gia khác tiến hành các vụ trục xuất tương tự trong tương lai. Chính Thủ tướng Paetongtarn cũng cho biết rằng bà không rõ liệu mình có nằm trong danh sách bị cấm xin thị thực sang Mỹ hay không. 

Ngay sau vụ việc này, sang đầu tháng 4, Thái Lan đã mời và tiếp đón Tướng Min Aung Hlaing, lãnh đạo quân sự Myanmar, tại Hội nghị Thượng đỉnh Sáng kiến Vịnh Bengal về Hợp tác Kinh tế và Kỹ thuật Đa ngành (BIMSTEC). Kể từ cuộc đảo chính quân sự năm 2021 đẩy Myanmar vào vòng xoáy nội chiến, nghèo đói và đàn áp, ông Hlaing gần như bị cộng đồng quốc tế cô lập và lên án rộng rãi. Trong bối cảnh đó, những bức ảnh ghi lại cảnh Thủ tướng Paetongtarn thân mật bắt tay với nhà lãnh đạo Myanmar không chỉ khiến dư luận dậy sóng, mà có thể còn làm tổn hại nghiêm trọng đến hình ảnh và vị thế quốc tế của Thái Lan trong mắt các quốc gia dân chủ, đặc biệt là Mỹ. Dù chính quyền Trump tạm thời không ưu tiên hồ sơ Myanmar, song Quốc hội Mỹ có thể không dễ dàng bỏ qua hành động của Bangkok.

Chưa hết, cùng thời gian đó, Bangkok còn tiếp tục vướng vào một vụ việc ngoại giao nhạy cảm khác, đó là việc bắt giữ Paul Chambers (một học giả người Mỹ có uy tín, giảng viên tại Đại học Naresuan). Ông bị cáo buộc phỉ báng hoàng gia bởi một bài thuyết trình học thuật về quân đội Thái Lan mà ông trình bày tại Singapore vào tháng 10 năm ngoái. Dù sau đó các công tố viên Thái Lan đã bác bỏ cáo buộc, nhưng chính quyền vẫn thu hồi thị thực, tịch thu hộ chiếu và buộc trường Đại học Naresuan chấm dứt hợp đồng lao động với ông Chambers. Vụ việc sau đó đã thu hút sự chú ý của Bộ Ngoại giao Mỹ, các thượng nghị sĩ bang Oklahoma (quê nhà của ông Chambers), và cả Hiệp hội Khoa học Chính trị Mỹ (American Political Science Association).

Tình hình trong nước của Thái Lan cũng không mang lại nhiều hy vọng. Dù được kỳ vọng mang lại một làn gió mới, song Thủ tướng Paetongtarn ngày càng bị xem là thiếu kinh nghiệm và không đủ năng lực chèo lái đất nước qua giai đoạn đầy thách thức. Trong khi đó, người cha có ảnh hưởng của bà là cựu Thủ tướng Thaksin Shinawatra, đồng thời là lãnh đạo tinh thần của đảng cầm quyền Pheu Thai, lại đang bị “trói tay” bởi các cáo buộc phỉ báng hoàng gia và vi phạm điều kiện giam giữ sau khi trở về từ nơi lưu vong. 

Hơn nữa, đảng Pheu Thai hiện không có đủ thế lực trong Quốc hội để kiểm soát các đối tác như đảng Bhumjaithai, vốn nắm giữ nhiều vị trí chủ chốt trong nội các. Tin đồn về một cuộc cải tổ nội các, thậm chí là sự sụp đổ chính trị sắp xảy ra của cả bà Paetongtarn lẫn ông Thaksin, đang khiến chính phủ vận hành như một liên minh mong manh, phân mảnh thành các “ốc đảo quyền lực” (silo). 

Tóm lại, trong cuộc “đại hồng thủy” thuế quan mà ông Trump áp đặt hồi tháng 4, Thái Lan nổi là một trong những nạn nhân “chịu án” nặng nề, với mức thuế lên tới 36%. Kể từ đó, Bangkok có nhiều nỗ lực để thể hiện thiện chí với Washington, như nêu ra năm hướng cải cách, lên phương án siết chặt tiêu chuẩn cấp giấy chứng nhận xuất xứ, thành lập đoàn đàm phán… Tuy nhiên, những lý do cả về đối ngoại lẫn đối nội đã khiến việc đàm phán giữa Thái Lan với Mỹ bị trì hoãn trong thời gian khá dài, và khiến Bangkok chậm chân hơn hẳn khi so với các nước láng giềng như Việt Nam và Malaysia. Cho đến nay, Hà Nội đã hoàn tất hai vòng đàm phán thuế quan với Washington, và đang hướng đến vòng thứ ba vào đầu tháng 6. Trong khi đó, Kuala Lumpur cũng vừa hoàn tất vòng đàm phán thứ hai vào cuối tháng 5. Thời gian đang đếm ngược, và cùng chờ xem, liệu Thái Lan có tìm được lối thoát nào không?

Bài viết này thuộc ấn bản đặc biệt với chủ đề “Chính sách thuế quan của Trump và phản ứng của các quốc gia”.

Từ khoá: Thái Lan đàm phán thuế quan Mỹ Donald Trump

BÀI LIÊN QUAN