Kinh tế
8 PHÚT ĐỌC

Điện hạt nhân tại Việt Nam (Phần 2): Đặt những câu hỏi đúng!

Để “giấc mơ điện hạt nhân” thành hiện thực, các nhà lãnh đạo Việt Nam cần nghiêm túc đối diện với những sự thật khắc nghiệt.

Nguyễn Quốc Anh 06/12/2024
Image
Quốc hội thông qua Nghị quyết kỳ họp 8 Quốc hội khóa XV, đồng ý tiếp tục thực hiện chủ trương đầu tư dự án điện hạt nhân Ninh Thuận, chiều ngày 30/11/2024 - (C): Gia Hân/Thanh niên

Như đã đề cập ở Phần 1, về kỹ thuật, câu hỏi về việc Việt Nam có nên phát triển điện hạt nhân hay không, hay phát triển như thế nào đã được bàn luận trong nhiều năm qua, và câu trả lời xoay quanh lời khẳng định: Việt Nam có thể và nên phát triển điện hạt nhân! Bạn đọc có thể truy cập vào đường dẫn này để tham khảo nội dung bài viết “Điện hạt nhân tại Việt Nam (Phần 1): Những tín hiệu lạc quan”.

Bên cạnh những câu hỏi về kỹ thuật thì một câu hỏi quan trọng không kém, nhưng chưa được nhắc đến đúng mức, đó là: “Điện hạt nhân có khả thi về mặt chính trị không?” 

Khi đặt điện hạt nhân dưới lăng kính chính trị, hàng loạt những vấn đề phi kỹ thuật khác sẽ lộ ra, và chúng cần được suy xét kỹ lưỡng bởi các nhà lãnh đạo Việt Nam. Những câu hỏi, hay vấn đề sau đây không mới, thậm chí đã luôn âm ỉ trong lòng xã hội Việt Nam suốt nhiều thập kỷ qua. Nhưng nếu muốn hiện thực hóa điện hạt nhân, Việt Nam cần đặt ra những câu hỏi đúng và giải quyết từ gốc rễ những vấn đề cơ bản đang tồn tại.

Thứ nhất, Việt Nam có duy trì được quyết tâm chính trị cao đối với điện hạt nhân trong thời gian đủ dài hay không? Bởi, việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân đòi hỏi thời gian chuẩn bị lâu dài, từ đào tạo người vận hành, đến xây dựng cơ sở hạ tầng, hoàn thiện hệ thống pháp lý. 

Trung bình, một nhà máy điện hạt nhân phải mất 10-15 năm chuẩn bị và đầu tư mới có thể đưa vào vận hành. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian trên có thể lâu hơn, tùy thuộc vào việc Việt Nam có chuẩn bị đầy đủ các yếu tố để xây dựng và vận hành nhà máy điện hạt nhân an toàn, được Cơ quan Năng lượng Nguyên tử quốc tế (IAEA) cho phép hay không. Đó là một khoảng thời gian rất dài, tương đương với ít nhất 3 nhiệm kỳ lãnh đạo ở Việt Nam. 

Vậy, điều gì đảm bảo rằng điện hạt nhân sẽ luôn là ưu tiên chính sách của Việt Nam trong suốt thời gian đó?

Câu hỏi này là cần thiết khi được đặt ra trong bối cảnh đất nước vẫn còn nhiều mục tiêu, dự án khác, đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Điển hình là Dự án Đường sắt cao tốc Bắc - Nam, với số vốn đầu tư lên đến 67,34 tỷ USD (tương đương 1,7 triệu tỷ đồng). Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cần thu hút vốn cho hàng loạt lĩnh vực khác như cơ sở hạ tầng điện (134,7 tỷ USD trong giai đoạn 2021-2030), công nghiệp bán dẫn, hệ thống cảng biển. Trong khi đó, nguồn vốn đầu tư cho điện hạt nhân là không nhỏ. Cụ thể, một tổ máy cỡ lớn, công suất 1600 MW của Pháp có chi phí lên đến 10 tỷ USD (gần bằng 3% GDP năm 2023 của Việt Nam). 

Như vậy, kể cả trong trường hợp lý tưởng nhất, nếu điện hạt nhân được triển khai từ ngay bây giờ, thì tổ máy đầu tiên ở Việt Nam cũng phải chờ đến thập niên 40 của thế kỷ này mới có thể đi vào hoạt động. Từ nay đến thời điểm đó, bối cảnh chính trị trong nước và quốc tế có thể sẽ chứng kiến vô vàn biến số khó lường, khiến công luận và ý chí chính trị của các nhà lãnh đạo tương lai của Việt Nam có thể thay đổi. Trong quá khứ, “Ninh Thuận 2016” đã phải dừng lại với lý do Việt Nam cần “ưu tiên vốn” để đầu tư cơ sở hạ tầng và các dự án trọng điểm khác. Nếu Việt Nam không đủ quyết liệt, một “Ninh Thuận 2036” hoàn toàn có khả năng tiếp tục bị lỡ hẹn, gây lãng phí nguồn lực.

Thứ hai, và cũng quan trọng hơn, là liệu việc thực hiện điện hạt nhân có “miễn nhiễm” với tham nhũng, sai phạm như đã thấy ở các dự án trọng điểm khác hay không? Câu hỏi này cần được suy ngẫm nghiêm túc. Bởi lẽ, điện hạt nhân nằm trong phạm vi của ít nhất hai lĩnh vực, đó là điện, và xây dựng cơ sở hạ tầng – vốn là những “điểm đen” đặc biệt nhạy cảm với tiêu cực, tham nhũng. 

Điển hình như tháng 9 vừa qua, cựu Thứ trưởng Bộ Công thương Hoàng Quốc Vượng cùng nhiều cán bộ khác của bộ này và Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) đã bị khởi tố trong vụ án “cố ý điều chỉnh dự thảo, để cho doanh nghiệp được bán điện giá cao”, gây thiệt hại 937 tỷ đồng cho EVN. Trước đó, vào năm 2017, tác giả của báo cáo “Rủi ro tham nhũng trong ngành năng lượng của Việt Nam​” của Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International) đã cho rằng ngành năng lượng Việt Nam bị ảnh hưởng xấu bởi “năng lực quản trị kém do thiếu minh bạch, thiếu kiểm tra giám sát và cân bằng quyền lực, tệ quan liêu và những mối liên hệ chặt chẽ giữa Chính phủ và doanh nghiệp”. Như vậy, mặc dù là một nguồn điện “sạch”, nhưng điều đó không đảm bảo điện hạt nhân có thể được triển khai một cách “trong sạch” ở Việt Nam.

Bên cạnh tham nhũng thì một yếu tố khác cũng cần phải kể đến là chiến dịch “đốt lò”, vốn đang được tiếp tục dưới nhiệm kỳ của Tổng Bí thư Tô Lâm. Bên cạnh việc củng cố niềm tin của người dân, một hệ quả phụ của chiến dịch chống tham nhũng là sự “tê liệt” trong hệ thống cán bộ, khi nhiều người sợ bị kỷ luật, dẫn đến tình trạng sợ sai, sợ trách nhiệm và không dám ra quyết định. Tác động tâm lý từ nỗi sợ này đã dẫn đến nguồn vốn đầu tư công cho các dự án ở Việt Nam đang được giải ngân rất chậm trễ. Tính đến 9 tháng đầu năm 2024, giải ngân đầu tư công chưa đạt 50% kế hoạch được giao. 

Sự chậm trễ trong giải ngân có nguy cơ làm trì hoãn tiến độ các dự án và làm đội chi phí công trình, gây thất thoát nguồn vốn công. Đơn cử là dự án Metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) ở Thành phố Hồ Chí Minh chỉ mới giải ngân được 21,5% vốn được giao năm 2024, trong khi năm 2023 lượng giải ngân đạt 38,12%. Đến nay, dự án này đã bị chậm tiến độ 9 năm, đội vốn từ 17.387 lên 47.325 tỷ đồng.

Trước mắt, phải còn rất lâu nữa thì một nhà máy điện hạt nhân mới có thể thành hình ở Việt Nam. Tuy nhiên, những vấn đề và ví dụ nêu trên đều là những thực tế mà các nhà lãnh đạo cần đối diện, dù chúng có hoặc không nằm trong phạm vi của lĩnh vực điện hạt nhân. Bởi, dù không phải yếu tố kỹ thuật, những vấn đề như nạn quan liêu, tham nhũng, chậm trễ trong thực hiện các dự án công đều là những vấn đề bao trùm toàn bộ đời sống kinh tế - xã hội của Việt Nam trong nhiều năm qua. Điện hạt nhân không là ngoại lệ! Nếu các cán bộ không có đủ sự nghiêm túc và quyết tâm “làm khác đi”, không loại trừ khả năng những dự án điện hạt nhân tương lai hoàn toàn có thể đi vào “vết xe đổ” của những Metro số 1 hay Cát Linh - Hà Đông như vừa qua. 

Điện hạt nhân là một quá trình dài, và không phải cứ Thủ tướng hay Tổng Bí thư “nói” rằng “Việt Nam phải có điện hạt nhân” thì điều đó sẽ thành hiện thực. Để có thể “nói được, làm được”, các nhà lãnh đạo từ trung ương đến cơ sở cùng mọi nguồn lực khác trong xã hội cần phải làm việc với sự chính trực và vì đại cục. 

Để Việt Nam bước vào “kỷ nguyên vươn mình” như Tổng Bí thư Tô Lâm đã từng nhiều lần nhấn mạnh, một chương trình điện hạt nhân trì trệ, đội vốn, gây bức xúc trong dư luận và thậm chí ảnh hưởng đến an ninh năng lượng của quốc gia là điều không thể chấp nhận được.

Như đã đề cập ở Phần 1, về kỹ thuật, câu hỏi về việc Việt Nam có nên phát triển điện hạt nhân hay không, hay phát triển như thế nào đã được bàn luận trong nhiều năm qua, và câu trả lời xoay quanh lời khẳng định: Việt Nam có thể và nên phát triển điện hạt nhân! Bạn đọc có thể truy cập vào đường dẫn này để tham khảo nội dung bài viết “Điện hạt nhân tại Việt Nam (Phần 1): Những tín hiệu lạc quan”.

Bên cạnh những câu hỏi về kỹ thuật thì một câu hỏi quan trọng không kém, nhưng chưa được nhắc đến đúng mức, đó là: “Điện hạt nhân có khả thi về mặt chính trị không?” 

Khi đặt điện hạt nhân dưới lăng kính chính trị, hàng loạt những vấn đề phi kỹ thuật khác sẽ lộ ra, và chúng cần được suy xét kỹ lưỡng bởi các nhà lãnh đạo Việt Nam. Những câu hỏi, hay vấn đề sau đây không mới, thậm chí đã luôn âm ỉ trong lòng xã hội Việt Nam suốt nhiều thập kỷ qua. Nhưng nếu muốn hiện thực hóa điện hạt nhân, Việt Nam cần đặt ra những câu hỏi đúng và giải quyết từ gốc rễ những vấn đề cơ bản đang tồn tại.

Thứ nhất, Việt Nam có duy trì được quyết tâm chính trị cao đối với điện hạt nhân trong thời gian đủ dài hay không? Bởi, việc xây dựng nhà máy điện hạt nhân đòi hỏi thời gian chuẩn bị lâu dài, từ đào tạo người vận hành, đến xây dựng cơ sở hạ tầng, hoàn thiện hệ thống pháp lý. 

Trung bình, một nhà máy điện hạt nhân phải mất 10-15 năm chuẩn bị và đầu tư mới có thể đưa vào vận hành. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, thời gian trên có thể lâu hơn, tùy thuộc vào việc Việt Nam có chuẩn bị đầy đủ các yếu tố để xây dựng và vận hành nhà máy điện hạt nhân an toàn, được Cơ quan Năng lượng Nguyên tử quốc tế (IAEA) cho phép hay không. Đó là một khoảng thời gian rất dài, tương đương với ít nhất 3 nhiệm kỳ lãnh đạo ở Việt Nam. 

Vậy, điều gì đảm bảo rằng điện hạt nhân sẽ luôn là ưu tiên chính sách của Việt Nam trong suốt thời gian đó?

Câu hỏi này là cần thiết khi được đặt ra trong bối cảnh đất nước vẫn còn nhiều mục tiêu, dự án khác, đòi hỏi nguồn vốn đầu tư lớn. Điển hình là Dự án Đường sắt cao tốc Bắc - Nam, với số vốn đầu tư lên đến 67,34 tỷ USD (tương đương 1,7 triệu tỷ đồng). Bên cạnh đó, Việt Nam cũng cần thu hút vốn cho hàng loạt lĩnh vực khác như cơ sở hạ tầng điện (134,7 tỷ USD trong giai đoạn 2021-2030), công nghiệp bán dẫn, hệ thống cảng biển. Trong khi đó, nguồn vốn đầu tư cho điện hạt nhân là không nhỏ. Cụ thể, một tổ máy cỡ lớn, công suất 1600 MW của Pháp có chi phí lên đến 10 tỷ USD (gần bằng 3% GDP năm 2023 của Việt Nam). 

Như vậy, kể cả trong trường hợp lý tưởng nhất, nếu điện hạt nhân được triển khai từ ngay bây giờ, thì tổ máy đầu tiên ở Việt Nam cũng phải chờ đến thập niên 40 của thế kỷ này mới có thể đi vào hoạt động. Từ nay đến thời điểm đó, bối cảnh chính trị trong nước và quốc tế có thể sẽ chứng kiến vô vàn biến số khó lường, khiến công luận và ý chí chính trị của các nhà lãnh đạo tương lai của Việt Nam có thể thay đổi. Trong quá khứ, “Ninh Thuận 2016” đã phải dừng lại với lý do Việt Nam cần “ưu tiên vốn” để đầu tư cơ sở hạ tầng và các dự án trọng điểm khác. Nếu Việt Nam không đủ quyết liệt, một “Ninh Thuận 2036” hoàn toàn có khả năng tiếp tục bị lỡ hẹn, gây lãng phí nguồn lực.

Thứ hai, và cũng quan trọng hơn, là liệu việc thực hiện điện hạt nhân có “miễn nhiễm” với tham nhũng, sai phạm như đã thấy ở các dự án trọng điểm khác hay không? Câu hỏi này cần được suy ngẫm nghiêm túc. Bởi lẽ, điện hạt nhân nằm trong phạm vi của ít nhất hai lĩnh vực, đó là điện, và xây dựng cơ sở hạ tầng – vốn là những “điểm đen” đặc biệt nhạy cảm với tiêu cực, tham nhũng. 

Điển hình như tháng 9 vừa qua, cựu Thứ trưởng Bộ Công thương Hoàng Quốc Vượng cùng nhiều cán bộ khác của bộ này và Tập đoàn điện lực Việt Nam (EVN) đã bị khởi tố trong vụ án “cố ý điều chỉnh dự thảo, để cho doanh nghiệp được bán điện giá cao”, gây thiệt hại 937 tỷ đồng cho EVN. Trước đó, vào năm 2017, tác giả của báo cáo “Rủi ro tham nhũng trong ngành năng lượng của Việt Nam​” của Tổ chức Minh bạch Quốc tế (Transparency International) đã cho rằng ngành năng lượng Việt Nam bị ảnh hưởng xấu bởi “năng lực quản trị kém do thiếu minh bạch, thiếu kiểm tra giám sát và cân bằng quyền lực, tệ quan liêu và những mối liên hệ chặt chẽ giữa Chính phủ và doanh nghiệp”. Như vậy, mặc dù là một nguồn điện “sạch”, nhưng điều đó không đảm bảo điện hạt nhân có thể được triển khai một cách “trong sạch” ở Việt Nam.

Bên cạnh tham nhũng thì một yếu tố khác cũng cần phải kể đến là chiến dịch “đốt lò”, vốn đang được tiếp tục dưới nhiệm kỳ của Tổng Bí thư Tô Lâm. Bên cạnh việc củng cố niềm tin của người dân, một hệ quả phụ của chiến dịch chống tham nhũng là sự “tê liệt” trong hệ thống cán bộ, khi nhiều người sợ bị kỷ luật, dẫn đến tình trạng sợ sai, sợ trách nhiệm và không dám ra quyết định. Tác động tâm lý từ nỗi sợ này đã dẫn đến nguồn vốn đầu tư công cho các dự án ở Việt Nam đang được giải ngân rất chậm trễ. Tính đến 9 tháng đầu năm 2024, giải ngân đầu tư công chưa đạt 50% kế hoạch được giao. 

Sự chậm trễ trong giải ngân có nguy cơ làm trì hoãn tiến độ các dự án và làm đội chi phí công trình, gây thất thoát nguồn vốn công. Đơn cử là dự án Metro số 1 (Bến Thành - Suối Tiên) ở Thành phố Hồ Chí Minh chỉ mới giải ngân được 21,5% vốn được giao năm 2024, trong khi năm 2023 lượng giải ngân đạt 38,12%. Đến nay, dự án này đã bị chậm tiến độ 9 năm, đội vốn từ 17.387 lên 47.325 tỷ đồng.

Trước mắt, phải còn rất lâu nữa thì một nhà máy điện hạt nhân mới có thể thành hình ở Việt Nam. Tuy nhiên, những vấn đề và ví dụ nêu trên đều là những thực tế mà các nhà lãnh đạo cần đối diện, dù chúng có hoặc không nằm trong phạm vi của lĩnh vực điện hạt nhân. Bởi, dù không phải yếu tố kỹ thuật, những vấn đề như nạn quan liêu, tham nhũng, chậm trễ trong thực hiện các dự án công đều là những vấn đề bao trùm toàn bộ đời sống kinh tế - xã hội của Việt Nam trong nhiều năm qua. Điện hạt nhân không là ngoại lệ! Nếu các cán bộ không có đủ sự nghiêm túc và quyết tâm “làm khác đi”, không loại trừ khả năng những dự án điện hạt nhân tương lai hoàn toàn có thể đi vào “vết xe đổ” của những Metro số 1 hay Cát Linh - Hà Đông như vừa qua. 

Điện hạt nhân là một quá trình dài, và không phải cứ Thủ tướng hay Tổng Bí thư “nói” rằng “Việt Nam phải có điện hạt nhân” thì điều đó sẽ thành hiện thực. Để có thể “nói được, làm được”, các nhà lãnh đạo từ trung ương đến cơ sở cùng mọi nguồn lực khác trong xã hội cần phải làm việc với sự chính trực và vì đại cục. 

Để Việt Nam bước vào “kỷ nguyên vươn mình” như Tổng Bí thư Tô Lâm đã từng nhiều lần nhấn mạnh, một chương trình điện hạt nhân trì trệ, đội vốn, gây bức xúc trong dư luận và thậm chí ảnh hưởng đến an ninh năng lượng của quốc gia là điều không thể chấp nhận được.

Từ khoá: điện hạt nhân năng lượng hạt nhân giảm phát thải an ninh năng lượng Việt Nam

BÀI LIÊN QUAN