Khi 1% có thể quyết định: Việt Nam hay Indonesia sẽ thắng trong cuộc đua chuỗi cung ứng?
Việc chính quyền Trump áp thuế 20% và 19% lần lượt lên hàng hóa Việt Nam và Indonesia đặt ra nhiều câu hỏi về cuộc đua sắp tới trong chuỗi cung ứng toàn cầu, nhất là khi cả hai đều là điểm đến thay thế Trung Quốc (China+1) trong làn sóng dịch chuyển sản xuất hậu Covid-19 và cạnh tranh Mỹ - Trung.

Thêm một quốc gia ASEAN đạt được thỏa thuận với Mỹ
Indonesia là quốc gia đầu tiên đạt thỏa thuận với Mỹ sau khi Tổng thống Donald Trump gửi thư thông báo mức thuế đối ứng mới tới 25 đối tác thương mại vào ngày 15/7. Đây là lần công bố thỏa thuận thương mại thứ 4 của Tổng thống Trump trong vòng ba tháng qua, sau Anh, Trung Quốc và Việt Nam. Theo đó, Indonesia cam kết mua 15 tỷ USD năng lượng của Mỹ, 4,5 tỷ USD nông sản và 50 máy bay Boeing, chủ yếu là Boeing 777. Đổi lại, hàng hoá Mỹ sẽ được vào quốc gia Đông Nam Á này mà không chịu bất kỳ rào cản thuế quan nào.
Trước đó, mức thuế 20% đối với Việt Nam mà Tổng thống Trump thông báo trên trang mạng xã hội X được đánh giá là khá tích cực và khả quan hơn so với mức thuế 46% Mỹ đưa ra vào đầu tháng 4. Việt Nam cũng là quốc gia Đông Nam Á đầu tiên và quốc gia thứ 2 ở châu Á (sau Trung Quốc) được đàm phán thuế quan trước thời hạn với Mỹ. Điều này phần nào thể hiện tầm quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt trong chính sách thương mại của Mỹ khi siêu cường này đang cạnh tranh với Trung Quốc.
Tuy nhiên, lợi thế của Việt Nam có bị thách thức khi Indonesia đã đạt được thỏa thuận thuế quan thấp hơn, thậm chí là với nhiều điều khoản ưu đãi hơn?
Chênh lệch 1% cũng có thể khiến khách hàng Mỹ chuyển sang Indonesia
Dệt may, giày dép, nội thất là xương sống xuất khẩu của Việt Nam. Đặc biệt, dệt may và giày dép là hai ngành xuất khẩu thế mạnh của Việt Nam sang thị trường lớn nhất là Mỹ. Theo số liệu của Bộ Thương mại Mỹ, năm 2024, kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Mỹ là 15,94 tỷ USD, chiếm 14,1% kim ngạch nhập khẩu của nước này, xếp vị trí thứ 2 sau Trung Quốc.
Tuy nhiên, Việt Nam có nguy cơ bị áp thuế “trung chuyển” lên đến 40% trong bối cảnh nguồn nguyên liệu của ngành này có đến 70% là phụ thuộc vào Trung Quốc. Trong khi đó, theo thỏa thuận mà Indonesia đạt được với Mỹ, nếu là hàng “trung chuyển” từ quốc gia khác, thì Jakarta chỉ cần bù phần thuế chênh lệch. Đó là chưa kể Jakarta đang có lợi thế rõ rệt hơn nhờ thuế thấp hơn, ít rủi ro bị điều tra hơn và chi phí sản xuất rẻ hơn.
Đáng nói, Mỹ cũng là thị trường xuất khẩu hàng dệt may chủ yếu của Indonesia. Do đó, Việt Nam sẽ phải cạnh tranh với Indonesia ở lĩnh vực này.
Các ngành sản xuất trên đều có lợi nhuận thấp, giá trị gia tăng thấp, đồng thời nhạy cảm về giá. Với những đặc tính đặc biệt này, chỉ cần mức chênh lệch thuế 1% cũng là rất đáng kể. Thực tế là, ngay từ khi Nhà Trắng công bố mức thuế quan, nhiều thương hiệu lớn như Nike và Adidas đã cân nhắc chuyển một phần đơn hàng từ Việt Nam sang Indonesia hoặc các quốc gia khác.
Dù Việt Nam có quy mô xuất khẩu lớn hơn (12,7% so với 3,28% từ Indonesia, theo số liệu năm 2023), Indonesia đang nổi lên như một điểm đến ít rủi ro hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài với xu hướng sử dụng chiến lược “China+1” - cách tiếp cận nhằm giúp các công ty đa quốc gia giảm phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách mở rộng hoạt động ở các quốc gia Đông Nam Á. Indonesia sở hữu một thị trường nội địa với sức mua lớn hơn với dân số hơn 280 triệu người (năm 2025) và các chính sách ưu đãi thuế hợp lý để thu hút nguồn vốn FDI. Do vậy, chỉ cần mức thuế của Indonesia ít hơn mức thuế của Việt Nam dù chỉ là 1%, hoặc Jakarta không bị soi xét vì chuyển tải, đơn hàng từ Mỹ có nguy cơ chuyển hướng từ Việt Nam sang Indonesia.
Trong ngắn hạn và trung hạn, mức thuế chênh lệch 1% và các ưu đãi đặc biệt cho Indonesia có thể là thách thức cho các ngành công nghiệp dệt may, giày dép và đồ nội thất của Việt Nam.
Song, đặt trong một bối cảnh kinh tế rộng hơn và xét đến các yếu tố dài hạn, Việt Nam không hề yếu thế - thậm chí đang nắm giữ nhiều lợi thế chiến lược.
Việt Nam còn nhiều quân bài để giành lợi thế
Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã và đang hướng đến phát triển nhóm ngành công nghệ cao và có chuỗi giá trị sâu. Đặc biệt, ngành công nghiệp vi điện tử có xu hướng phát triển mạnh mẽ kể từ khi cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung nổ ra. Năm 2023, Việt Nam được xếp hạng là nước xuất khẩu hàng điện tử và linh kiện lớn thứ tư trên thế giới, với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ vượt quá 23,2 tỷ USD, trong khi đó kim ngạch của Indonesia chỉ đạt khoảng 4,8 tỷ USD. Từ xuất phát điểm thấp, ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam hiện đã vươn lên trở thành ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2023.
Giữa “cơn bão thuế” trong chính sách bảo hộ thương mại gia tăng của chính quyền Trump, Việt Nam vẫn sở hữu nhiều lợi thế vượt trội so với Indonesia về công nghiệp công nghệ cao, chuỗi cung ứng, lao động chất lượng và hội nhập kinh tế sâu rộng.
Đầu tiên, trong khi Indonesia “hụt hơi” trước xu hướng “China+1”, Việt Nam đã trở thành trung tâm sản xuất công nghệ của Đông Nam Á nhờ chính sách thu hút các tập đoàn đa quốc gia. Năm 2023, Samsung đầu tư 18 tỷ USD, biến Việt Nam thành cứ điểm sản xuất smartphone lớn nhất thế giới, Việt Nam sản xuất đến 50% sản lượng toàn cầu của công ty này. Trong vòng 20 năm, Intel đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD xây dựng nhà máy sản xuất chip tại Việt Nam, biến đây trở thành một trong những trung tâm sản xuất quan trọng nhất của tập đoàn bên ngoài nước Mỹ.
Ngoài ra, các tập đoàn công nghệ lớn như Apple, Foxconn và Luxshare đã thiết lập dây chuyền lắp ráp và sản xuất linh kiện chủ lực tại Bắc Giang và Bắc Ninh (Bắc Giang và Bắc Ninh được sáp nhập theo Nghị quyết ngày 12/6 của Quốc hội khoá XV, với tên gọi mới là Bắc Ninh) - giúp địa phương này nổi lên như cứ điểm công nghiệp công nghệ cao của Việt Nam.
Không chỉ lắp ráp, hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ của Việt Nam đang từng bước phát triển, giúp giảm phụ thuộc vào nguồn linh kiện bên ngoài và giữ chân các tập đoàn lớn. Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và sự phát triển công nghiệp nội địa đã giúp Việt Nam có một chuỗi công nghiệp tích hợp dần hoàn thiện, biến đất nước trở thành một trong những cứ điểm sản xuất khó thay thế.
Ngoài ra, với vị trí địa chiến lược, gần trung tâm khu vực Đông Nam Á, gần Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc – ba trung tâm công nghiệp lớn nhất châu Á, Việt Nam có lợi thế lớn về logistics và giao thương hàng hoá. Đặc biệt, với vị trí tiếp giáp Trung Quốc, vùng nguyên liệu lớn của các ngành công nghiệp, cùng với hệ thống cảng biển khá hoàn thiện, Việt Nam vẫn giữ tính cạnh tranh về mặt hàng điện tử và công nghệ cao dù bị đánh thuế cao hơn Indonesia.
Bên cạnh đó, Việt Nam sở hữu hệ thống cảng nước sâu như Cát Lái, Cái Mép - Thị Vải cho phép vận chuyển trực tiếp sang Mỹ và châu Âu, giảm chi phí trung chuyển qua Singapore hay Malaysia. Trong khi đó, năng lực vận tải hàng hải vẫn đang là một điểm yếu của “xứ sở vạn đảo” khi Indonesia không sở hữu cảng nước nào trong top 20 thế giới. Đối với Việt Nam, cảng Cát Lái là cảng container lớn thứ 21 trên thế giới, xử lý 7.8 triệu TEU/năm (2023) (TEU là tên viết tắt của “Twenty-foot Equivalent Unit”, một TEU tương đương một container tiêu chuẩn với kích thước 20 feet), cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành vận tải biển và cơ sở hạ tầng của Việt Nam.
Chiến lược tiếp theo cho Việt Nam trên đường đua xuất khẩu
Trong ngắn hạn, một số nhượng bộ chiến lược và giải pháp “ngoại giao thương mại” (commercial diplomacy) là những nỗ lực cấp thiết để cân bằng thâm hụt thương mại với Mỹ - một trong những nguyên nhân chính khiến Washington quyết định áp thuế cao đối với hàng Việt Nam.
Thực tế, Việt Nam đã khai thác các mạng lưới phi chính thức gắn với giới kinh doanh, tận dụng “ngoại giao thương mại” để xây dựng thiện chí với Tổng thống Trump và các cộng sự thân cận của ông thông qua việc ký kết các thỏa thuận kinh tế và hợp tác doanh nghiệp. Một ví dụ điển hình là chuyến công tác của ban lãnh đạo cấp cao Vietjet - hãng hàng không giá rẻ hàng đầu của Việt Nam - tới Mỹ vào đầu năm nay để gặp gỡ các đối tác Mỹ. Chuyến thăm đã kết thúc bằng bức ảnh giữa Chủ tịch Vietjet là bà Nguyễn Thị Phương Thảo và Tổng thống Donald Trump tại khu nghỉ dưỡng Mar-a-lago (Mỹ), cùng với đó là thỏa thuận thương mại trị giá 50 tỷ USD với các tập đoàn lớn của Mỹ như Boeing, GE, CFM, Pratt & Whitney và Honeywell. Hai bên cũng thảo luận về các quan hệ đối tác tiềm năng trị giá thêm 14 tỷ USD.
“Ngoại giao thương mại” của Việt Nam cũng được thể hiện qua việc ký kết một thỏa thuận vào tháng 9/2024 giữa Công ty Cổ phần Phát triển đô thị Kinh Bắc và Tập đoàn Trump (The Trump Organization) cho một dự án khách sạn và sân golf trị giá 1,5 tỷ USD tại tỉnh Hưng Yên. Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng đã đề nghị tập đoàn Trump Organization “coi Việt Nam là cứ điểm kinh doanh, nghiên cứu, mở rộng hoạt động đầu tư, kinh doanh”.
Vào tháng 2/2025, Quốc hội đã phê duyệt chính sách thí điểm cho phép đầu tư vào các hệ thống vệ tinh quỹ đạo thấp (low-orbit satellite), đồng thời nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông. Theo đó, Starlink của tỷ phú Elon Musk sẽ có thể hoạt động tại Việt Nam mà không cần liên doanh với doanh nghiệp trong nước, vốn là một rào cản lớn trong quá trình đàm phán trước đây giữa SpaceX (công ty mẹ của Starlink) với Chính phủ Việt Nam.
Việc chủ động đưa ra các cam kết nhằm giảm thâm hụt thương mại với Mỹ là một phản ứng trực tiếp và rõ ràng nhất đối với chủ nghĩa “bá quyền giao dịch” (transactionalism) của chính quyền Trump. Tuy nhiên, trong trung hạn và dài hạn, chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam cần tận dụng thời điểm đầy thách thức này như một cơ hội để thúc đẩy tái cơ cấu kinh tế mạnh mẽ, hướng đến nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng chống chịu của nền kinh tế, không chỉ trong nhiệm kỳ Trump 2.0 mà còn hướng đến một chặng đường dài hơi.
Trước hết, Việt Nam cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truy xuất nguồn gốc và tăng tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm, nhằm ngăn chặn việc Việt Nam bị sử dụng như một “cửa sau” (backdoor) để lách thuế vào thị trường Mỹ. Nhiều chuyên gia và lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam nhấn mạnh rằng mối đe dọa thuế quan cần được chuyển hóa thành động lực để củng cố chuỗi cung ứng “Made by Vietnam”. Nói cách khác, các doanh nghiệp trong nước phải tự chuyển mình để làm chủ công nghệ sản xuất nếu không muốn bị “hụt hơi” trước hàng rào thuế quan bảo hộ của Mỹ.
Bên cạnh các nỗ lực nhằm tăng tỷ lệ nội địa hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần tích cực đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu nguy cơ bị Mỹ rà soát kỹ lưỡng đối và áp thuế “trung chuyển” với hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc. Đây vốn là một thách thức lâu dài đối với nền công nghiệp Việt Nam, do vị trí địa lý gần Trung Quốc và vị thế của quốc gia này trong chuỗi cung ứng toàn cầu, với lợi thế về giá cả, chủng loại và quy mô sản xuất.
Trước mối đe dọa thuế quan từ Mỹ, quá trình đa dạng hóa nguồn nguyên liệu trở nên cấp thiết và nên được đẩy mạnh. Ví dụ, đối với dệt may, ngành phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập từ Trung Quốc và xuất khẩu một nửa sản lượng sang Mỹ, Việt Nam cần mở rộng nhập khẩu nguyên liệu từ các thị trường thay thế như Pakistan, Ấn Độ và Thái Lan. Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm rủi ro từ căng thẳng địa chính trị Mỹ - Trung mà còn hạn chế được tác động từ sự phụ thuộc quá mức vào chuỗi cung ứng tập trung vào Trung Quốc, một bài học kinh nghiệm trong đại dịch Covid-19.
Kể từ khi Tô Lâm nắm quyền Tổng Bí thư, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã được xác định như một ưu tiên chiến lược hàng đầu của Việt Nam. Việc đẩy nhanh công nghiệp hóa và hiện đại hóa càng cấp thiết hơn khi đất nước đang nỗ lực thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình” trước khi giai đoạn “dân số vàng” kết thúc vào năm 2040. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải cải cách thể chế toàn diện, tinh gọn bộ máy hành chính, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật - những nỗ lực mà Chính phủ đang quyết tâm thực hiện. Sự cộng hưởng giữa các yếu tố này hứa hẹn sẽ tạo ra những đột phá mới, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu.
***
Bài toán thuế quan của Mỹ là một vấn đề nan giải đối với nhiều quốc gia, đặc biệt do tác động của nó đến việc định vị lại chuỗi cung ứng toàn cầu. Đặt Việt Nam và Indonesia, hai quốc gia Đông Nam Á đầu tiên đạt được thỏa thuận với Mỹ, lên bàn cân “lợi thế cạnh tranh” cho thấy một thực tế rõ ràng: khoảng cách về mức thuế không còn là yếu tố quyết định duy nhất. Chính năng lực thích ứng thể chế, mức độ nội địa hóa sản xuất, và chiều sâu chuỗi cung ứng nội địa mới là những “quân bài chiến lược” định hình lợi thế cạnh tranh của quốc gia trong dài hạn.
Việt Nam dù chịu mức thuế cao hơn 1% so với Indonesia, vẫn sở hữu nhiều lợi thế về hạ tầng, kết nối logistics, chính sách hội nhập và hệ sinh thái sản xuất đang ngày càng hoàn thiện. Trong bối cảnh cạnh tranh mới, Việt Nam không chỉ cần giảm thiểu tác động trước mắt từ các rào cản thuế quan, mà còn phải tái cấu trúc chuỗi sản xuất, tăng cường truy xuất nguồn gốc, phát triển công nghiệp phụ trợ và đổi mới thể chế nhằm thích nghi với môi trường thương mại đang được tái định hình bởi bối cảnh địa chính trị mới.
Thời gian tới sẽ là cuộc đua về năng lực cạnh tranh bền vững giữa Việt Nam với các đối tác trong chuỗi giá trị toàn cầu - nơi lợi thế không chỉ đến từ chi phí thấp, mà còn đến từ khả năng tích hợp, sáng tạo và chủ động chiến lược.
Trương Như Quỳnh hiện là sinh viên Khoa Quan hệ Quốc tế - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Mối quan tâm của Quỳnh là Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Mỹ, chính sách đối ngoại Ấn Độ, quyền lực mềm của Thái Lan và Hàn Quốc.
Thêm một quốc gia ASEAN đạt được thỏa thuận với Mỹ
Indonesia là quốc gia đầu tiên đạt thỏa thuận với Mỹ sau khi Tổng thống Donald Trump gửi thư thông báo mức thuế đối ứng mới tới 25 đối tác thương mại vào ngày 15/7. Đây là lần công bố thỏa thuận thương mại thứ 4 của Tổng thống Trump trong vòng ba tháng qua, sau Anh, Trung Quốc và Việt Nam. Theo đó, Indonesia cam kết mua 15 tỷ USD năng lượng của Mỹ, 4,5 tỷ USD nông sản và 50 máy bay Boeing, chủ yếu là Boeing 777. Đổi lại, hàng hoá Mỹ sẽ được vào quốc gia Đông Nam Á này mà không chịu bất kỳ rào cản thuế quan nào.
Trước đó, mức thuế 20% đối với Việt Nam mà Tổng thống Trump thông báo trên trang mạng xã hội X được đánh giá là khá tích cực và khả quan hơn so với mức thuế 46% Mỹ đưa ra vào đầu tháng 4. Việt Nam cũng là quốc gia Đông Nam Á đầu tiên và quốc gia thứ 2 ở châu Á (sau Trung Quốc) được đàm phán thuế quan trước thời hạn với Mỹ. Điều này phần nào thể hiện tầm quan trọng của Việt Nam trong chuỗi cung ứng quốc tế, đặc biệt trong chính sách thương mại của Mỹ khi siêu cường này đang cạnh tranh với Trung Quốc.
Tuy nhiên, lợi thế của Việt Nam có bị thách thức khi Indonesia đã đạt được thỏa thuận thuế quan thấp hơn, thậm chí là với nhiều điều khoản ưu đãi hơn?
Chênh lệch 1% cũng có thể khiến khách hàng Mỹ chuyển sang Indonesia
Dệt may, giày dép, nội thất là xương sống xuất khẩu của Việt Nam. Đặc biệt, dệt may và giày dép là hai ngành xuất khẩu thế mạnh của Việt Nam sang thị trường lớn nhất là Mỹ. Theo số liệu của Bộ Thương mại Mỹ, năm 2024, kim ngạch xuất khẩu dệt may của Việt Nam sang Mỹ là 15,94 tỷ USD, chiếm 14,1% kim ngạch nhập khẩu của nước này, xếp vị trí thứ 2 sau Trung Quốc.
Tuy nhiên, Việt Nam có nguy cơ bị áp thuế “trung chuyển” lên đến 40% trong bối cảnh nguồn nguyên liệu của ngành này có đến 70% là phụ thuộc vào Trung Quốc. Trong khi đó, theo thỏa thuận mà Indonesia đạt được với Mỹ, nếu là hàng “trung chuyển” từ quốc gia khác, thì Jakarta chỉ cần bù phần thuế chênh lệch. Đó là chưa kể Jakarta đang có lợi thế rõ rệt hơn nhờ thuế thấp hơn, ít rủi ro bị điều tra hơn và chi phí sản xuất rẻ hơn.
Đáng nói, Mỹ cũng là thị trường xuất khẩu hàng dệt may chủ yếu của Indonesia. Do đó, Việt Nam sẽ phải cạnh tranh với Indonesia ở lĩnh vực này.
Các ngành sản xuất trên đều có lợi nhuận thấp, giá trị gia tăng thấp, đồng thời nhạy cảm về giá. Với những đặc tính đặc biệt này, chỉ cần mức chênh lệch thuế 1% cũng là rất đáng kể. Thực tế là, ngay từ khi Nhà Trắng công bố mức thuế quan, nhiều thương hiệu lớn như Nike và Adidas đã cân nhắc chuyển một phần đơn hàng từ Việt Nam sang Indonesia hoặc các quốc gia khác.
Dù Việt Nam có quy mô xuất khẩu lớn hơn (12,7% so với 3,28% từ Indonesia, theo số liệu năm 2023), Indonesia đang nổi lên như một điểm đến ít rủi ro hơn đối với nhà đầu tư nước ngoài với xu hướng sử dụng chiến lược “China+1” - cách tiếp cận nhằm giúp các công ty đa quốc gia giảm phụ thuộc vào Trung Quốc bằng cách mở rộng hoạt động ở các quốc gia Đông Nam Á. Indonesia sở hữu một thị trường nội địa với sức mua lớn hơn với dân số hơn 280 triệu người (năm 2025) và các chính sách ưu đãi thuế hợp lý để thu hút nguồn vốn FDI. Do vậy, chỉ cần mức thuế của Indonesia ít hơn mức thuế của Việt Nam dù chỉ là 1%, hoặc Jakarta không bị soi xét vì chuyển tải, đơn hàng từ Mỹ có nguy cơ chuyển hướng từ Việt Nam sang Indonesia.
Trong ngắn hạn và trung hạn, mức thuế chênh lệch 1% và các ưu đãi đặc biệt cho Indonesia có thể là thách thức cho các ngành công nghiệp dệt may, giày dép và đồ nội thất của Việt Nam.
Song, đặt trong một bối cảnh kinh tế rộng hơn và xét đến các yếu tố dài hạn, Việt Nam không hề yếu thế - thậm chí đang nắm giữ nhiều lợi thế chiến lược.
Việt Nam còn nhiều quân bài để giành lợi thế
Trong thập kỷ qua, Việt Nam đã và đang hướng đến phát triển nhóm ngành công nghệ cao và có chuỗi giá trị sâu. Đặc biệt, ngành công nghiệp vi điện tử có xu hướng phát triển mạnh mẽ kể từ khi cuộc chiến thương mại Mỹ - Trung nổ ra. Năm 2023, Việt Nam được xếp hạng là nước xuất khẩu hàng điện tử và linh kiện lớn thứ tư trên thế giới, với kim ngạch xuất khẩu sang Mỹ vượt quá 23,2 tỷ USD, trong khi đó kim ngạch của Indonesia chỉ đạt khoảng 4,8 tỷ USD. Từ xuất phát điểm thấp, ngành công nghiệp điện tử của Việt Nam hiện đã vươn lên trở thành ngành có kim ngạch xuất khẩu lớn nhất, chiếm khoảng 30% tổng kim ngạch xuất khẩu năm 2023.
Giữa “cơn bão thuế” trong chính sách bảo hộ thương mại gia tăng của chính quyền Trump, Việt Nam vẫn sở hữu nhiều lợi thế vượt trội so với Indonesia về công nghiệp công nghệ cao, chuỗi cung ứng, lao động chất lượng và hội nhập kinh tế sâu rộng.
Đầu tiên, trong khi Indonesia “hụt hơi” trước xu hướng “China+1”, Việt Nam đã trở thành trung tâm sản xuất công nghệ của Đông Nam Á nhờ chính sách thu hút các tập đoàn đa quốc gia. Năm 2023, Samsung đầu tư 18 tỷ USD, biến Việt Nam thành cứ điểm sản xuất smartphone lớn nhất thế giới, Việt Nam sản xuất đến 50% sản lượng toàn cầu của công ty này. Trong vòng 20 năm, Intel đã đầu tư hơn 1,5 tỷ USD xây dựng nhà máy sản xuất chip tại Việt Nam, biến đây trở thành một trong những trung tâm sản xuất quan trọng nhất của tập đoàn bên ngoài nước Mỹ.
Ngoài ra, các tập đoàn công nghệ lớn như Apple, Foxconn và Luxshare đã thiết lập dây chuyền lắp ráp và sản xuất linh kiện chủ lực tại Bắc Giang và Bắc Ninh (Bắc Giang và Bắc Ninh được sáp nhập theo Nghị quyết ngày 12/6 của Quốc hội khoá XV, với tên gọi mới là Bắc Ninh) - giúp địa phương này nổi lên như cứ điểm công nghiệp công nghệ cao của Việt Nam.
Không chỉ lắp ráp, hệ sinh thái công nghiệp phụ trợ của Việt Nam đang từng bước phát triển, giúp giảm phụ thuộc vào nguồn linh kiện bên ngoài và giữ chân các tập đoàn lớn. Nguồn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) và sự phát triển công nghiệp nội địa đã giúp Việt Nam có một chuỗi công nghiệp tích hợp dần hoàn thiện, biến đất nước trở thành một trong những cứ điểm sản xuất khó thay thế.
Ngoài ra, với vị trí địa chiến lược, gần trung tâm khu vực Đông Nam Á, gần Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc – ba trung tâm công nghiệp lớn nhất châu Á, Việt Nam có lợi thế lớn về logistics và giao thương hàng hoá. Đặc biệt, với vị trí tiếp giáp Trung Quốc, vùng nguyên liệu lớn của các ngành công nghiệp, cùng với hệ thống cảng biển khá hoàn thiện, Việt Nam vẫn giữ tính cạnh tranh về mặt hàng điện tử và công nghệ cao dù bị đánh thuế cao hơn Indonesia.
Bên cạnh đó, Việt Nam sở hữu hệ thống cảng nước sâu như Cát Lái, Cái Mép - Thị Vải cho phép vận chuyển trực tiếp sang Mỹ và châu Âu, giảm chi phí trung chuyển qua Singapore hay Malaysia. Trong khi đó, năng lực vận tải hàng hải vẫn đang là một điểm yếu của “xứ sở vạn đảo” khi Indonesia không sở hữu cảng nước nào trong top 20 thế giới. Đối với Việt Nam, cảng Cát Lái là cảng container lớn thứ 21 trên thế giới, xử lý 7.8 triệu TEU/năm (2023) (TEU là tên viết tắt của “Twenty-foot Equivalent Unit”, một TEU tương đương một container tiêu chuẩn với kích thước 20 feet), cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của ngành vận tải biển và cơ sở hạ tầng của Việt Nam.
Chiến lược tiếp theo cho Việt Nam trên đường đua xuất khẩu
Trong ngắn hạn, một số nhượng bộ chiến lược và giải pháp “ngoại giao thương mại” (commercial diplomacy) là những nỗ lực cấp thiết để cân bằng thâm hụt thương mại với Mỹ - một trong những nguyên nhân chính khiến Washington quyết định áp thuế cao đối với hàng Việt Nam.
Thực tế, Việt Nam đã khai thác các mạng lưới phi chính thức gắn với giới kinh doanh, tận dụng “ngoại giao thương mại” để xây dựng thiện chí với Tổng thống Trump và các cộng sự thân cận của ông thông qua việc ký kết các thỏa thuận kinh tế và hợp tác doanh nghiệp. Một ví dụ điển hình là chuyến công tác của ban lãnh đạo cấp cao Vietjet - hãng hàng không giá rẻ hàng đầu của Việt Nam - tới Mỹ vào đầu năm nay để gặp gỡ các đối tác Mỹ. Chuyến thăm đã kết thúc bằng bức ảnh giữa Chủ tịch Vietjet là bà Nguyễn Thị Phương Thảo và Tổng thống Donald Trump tại khu nghỉ dưỡng Mar-a-lago (Mỹ), cùng với đó là thỏa thuận thương mại trị giá 50 tỷ USD với các tập đoàn lớn của Mỹ như Boeing, GE, CFM, Pratt & Whitney và Honeywell. Hai bên cũng thảo luận về các quan hệ đối tác tiềm năng trị giá thêm 14 tỷ USD.
“Ngoại giao thương mại” của Việt Nam cũng được thể hiện qua việc ký kết một thỏa thuận vào tháng 9/2024 giữa Công ty Cổ phần Phát triển đô thị Kinh Bắc và Tập đoàn Trump (The Trump Organization) cho một dự án khách sạn và sân golf trị giá 1,5 tỷ USD tại tỉnh Hưng Yên. Thủ tướng Phạm Minh Chính cũng đã đề nghị tập đoàn Trump Organization “coi Việt Nam là cứ điểm kinh doanh, nghiên cứu, mở rộng hoạt động đầu tư, kinh doanh”.
Vào tháng 2/2025, Quốc hội đã phê duyệt chính sách thí điểm cho phép đầu tư vào các hệ thống vệ tinh quỹ đạo thấp (low-orbit satellite), đồng thời nới lỏng các hạn chế về sở hữu nước ngoài trong lĩnh vực viễn thông. Theo đó, Starlink của tỷ phú Elon Musk sẽ có thể hoạt động tại Việt Nam mà không cần liên doanh với doanh nghiệp trong nước, vốn là một rào cản lớn trong quá trình đàm phán trước đây giữa SpaceX (công ty mẹ của Starlink) với Chính phủ Việt Nam.
Việc chủ động đưa ra các cam kết nhằm giảm thâm hụt thương mại với Mỹ là một phản ứng trực tiếp và rõ ràng nhất đối với chủ nghĩa “bá quyền giao dịch” (transactionalism) của chính quyền Trump. Tuy nhiên, trong trung hạn và dài hạn, chính phủ và cộng đồng doanh nghiệp Việt Nam cần tận dụng thời điểm đầy thách thức này như một cơ hội để thúc đẩy tái cơ cấu kinh tế mạnh mẽ, hướng đến nâng cao năng lực cạnh tranh và khả năng chống chịu của nền kinh tế, không chỉ trong nhiệm kỳ Trump 2.0 mà còn hướng đến một chặng đường dài hơi.
Trước hết, Việt Nam cần tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc truy xuất nguồn gốc và tăng tỷ lệ nội địa hóa sản phẩm, nhằm ngăn chặn việc Việt Nam bị sử dụng như một “cửa sau” (backdoor) để lách thuế vào thị trường Mỹ. Nhiều chuyên gia và lãnh đạo doanh nghiệp Việt Nam nhấn mạnh rằng mối đe dọa thuế quan cần được chuyển hóa thành động lực để củng cố chuỗi cung ứng “Made by Vietnam”. Nói cách khác, các doanh nghiệp trong nước phải tự chuyển mình để làm chủ công nghệ sản xuất nếu không muốn bị “hụt hơi” trước hàng rào thuế quan bảo hộ của Mỹ.
Bên cạnh các nỗ lực nhằm tăng tỷ lệ nội địa hóa, các doanh nghiệp Việt Nam cần tích cực đa dạng hóa nguồn cung để giảm thiểu nguy cơ bị Mỹ rà soát kỹ lưỡng đối và áp thuế “trung chuyển” với hàng hóa có xuất xứ từ Trung Quốc. Đây vốn là một thách thức lâu dài đối với nền công nghiệp Việt Nam, do vị trí địa lý gần Trung Quốc và vị thế của quốc gia này trong chuỗi cung ứng toàn cầu, với lợi thế về giá cả, chủng loại và quy mô sản xuất.
Trước mối đe dọa thuế quan từ Mỹ, quá trình đa dạng hóa nguồn nguyên liệu trở nên cấp thiết và nên được đẩy mạnh. Ví dụ, đối với dệt may, ngành phụ thuộc nhiều vào nguyên liệu nhập từ Trung Quốc và xuất khẩu một nửa sản lượng sang Mỹ, Việt Nam cần mở rộng nhập khẩu nguyên liệu từ các thị trường thay thế như Pakistan, Ấn Độ và Thái Lan. Những nỗ lực này không chỉ giúp giảm rủi ro từ căng thẳng địa chính trị Mỹ - Trung mà còn hạn chế được tác động từ sự phụ thuộc quá mức vào chuỗi cung ứng tập trung vào Trung Quốc, một bài học kinh nghiệm trong đại dịch Covid-19.
Kể từ khi Tô Lâm nắm quyền Tổng Bí thư, khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo đã được xác định như một ưu tiên chiến lược hàng đầu của Việt Nam. Việc đẩy nhanh công nghiệp hóa và hiện đại hóa càng cấp thiết hơn khi đất nước đang nỗ lực thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình” trước khi giai đoạn “dân số vàng” kết thúc vào năm 2040. Điều này đòi hỏi Việt Nam phải cải cách thể chế toàn diện, tinh gọn bộ máy hành chính, phát triển nguồn nhân lực chất lượng cao, và nâng cấp hạ tầng kỹ thuật - những nỗ lực mà Chính phủ đang quyết tâm thực hiện. Sự cộng hưởng giữa các yếu tố này hứa hẹn sẽ tạo ra những đột phá mới, vừa thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, vừa nâng cao vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng khu vực và toàn cầu.
***
Bài toán thuế quan của Mỹ là một vấn đề nan giải đối với nhiều quốc gia, đặc biệt do tác động của nó đến việc định vị lại chuỗi cung ứng toàn cầu. Đặt Việt Nam và Indonesia, hai quốc gia Đông Nam Á đầu tiên đạt được thỏa thuận với Mỹ, lên bàn cân “lợi thế cạnh tranh” cho thấy một thực tế rõ ràng: khoảng cách về mức thuế không còn là yếu tố quyết định duy nhất. Chính năng lực thích ứng thể chế, mức độ nội địa hóa sản xuất, và chiều sâu chuỗi cung ứng nội địa mới là những “quân bài chiến lược” định hình lợi thế cạnh tranh của quốc gia trong dài hạn.
Việt Nam dù chịu mức thuế cao hơn 1% so với Indonesia, vẫn sở hữu nhiều lợi thế về hạ tầng, kết nối logistics, chính sách hội nhập và hệ sinh thái sản xuất đang ngày càng hoàn thiện. Trong bối cảnh cạnh tranh mới, Việt Nam không chỉ cần giảm thiểu tác động trước mắt từ các rào cản thuế quan, mà còn phải tái cấu trúc chuỗi sản xuất, tăng cường truy xuất nguồn gốc, phát triển công nghiệp phụ trợ và đổi mới thể chế nhằm thích nghi với môi trường thương mại đang được tái định hình bởi bối cảnh địa chính trị mới.
Thời gian tới sẽ là cuộc đua về năng lực cạnh tranh bền vững giữa Việt Nam với các đối tác trong chuỗi giá trị toàn cầu - nơi lợi thế không chỉ đến từ chi phí thấp, mà còn đến từ khả năng tích hợp, sáng tạo và chủ động chiến lược.
Trương Như Quỳnh hiện là sinh viên Khoa Quan hệ Quốc tế - Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh. Mối quan tâm của Quỳnh là Chiến lược Ấn Độ Dương - Thái Bình Dương của Mỹ, chính sách đối ngoại Ấn Độ, quyền lực mềm của Thái Lan và Hàn Quốc.
Từ khoá: đàm phán thuế quan thuế đối ứng Indonesia Việt Nam Mỹ Donald Trump