Thúc đẩy ngoại giao LGBT của Đài Loan tại Đông Nam Á
Thi triển “ngoại giao LGBT” tại Đông Nam Á không chỉ giúp Đài Loan xây dựng hình ảnh cởi mở và tiến bộ, gia tăng tầm ảnh hưởng trong khu vực, mà còn tạo nên sự đối lập rõ nét với Trung Quốc – nơi các quyền LGBT vẫn bị hạn chế nghiêm trọng.

Việc Đài Loan hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới (same-sex marriage) từ năm 2019 đã giúp củng cố vị thế của hòn đảo như một ngọn hải đăng của các giá trị tiến bộ tại châu Á. Phần lớn các cuộc thảo luận xoay quanh sự phát triển của phong trào LGBT tại Đài Loan, nhưng vẫn còn ít nghiên cứu đề cập đến tiềm năng tận dụng thành tựu này để mở rộng quyền lực mềm, đặc biệt là tại Đông Nam Á.
Khi đối mặt với những hạn chế về quan hệ ngoại giao và vốn chính trị, Đài Loan nên tìm kiếm những phương thức mới để tăng cường kết nối với khu vực. Ngoại giao LGBT (LGBT diplomacy) – như một dạng ngoại giao chuyên biệt (niche diplomacy) – có thể trở thành một cách tiếp cận hiệu quả, ít tốn kém nhưng đầy tiềm năng để tăng mức độ hiện diện của Đài Loan và mở rộng vòng ảnh hưởng tại Đông Nam Á. Quan trọng không kém, chiến lược này còn bổ sung cho Chính sách Hướng Nam mới nâng cấp (New Southbound Policy Plus - NSP+) của chính quyền Tổng thống Lại Thanh Đức (Lai Ching-te) bằng cách nhấn mạnh trụ cột “lấy con người làm trung tâm” (people-centered), từ đó tạo chiều sâu cho mối quan hệ giữa Đài Loan và các đối tác Đông Nam Á.
Đưa ngoại giao LGBT vào NSP+ không chỉ là một sự lựa chọn mang tính giá trị, mà còn là bước đi chiến lược. Trong khi Trung Quốc ngày càng siết chặt xã hội dân sự và đàn áp quyền LGBT – chẳng hạn như đóng cửa Trung tâm LGBT Bắc Kinh (Beijing LGBT Center) – thì Đài Loan có cơ hội tạo nên sự đối lập rõ rệt. Khi Bắc Kinh chọn đàn áp, Đài Bắc có thể trở thành hình mẫu bao dung. Bằng cách sử dụng ngoại giao dựa trên quyền con người, Đài Loan có thể định vị mình như một lực lượng chính trị và đạo đức độc lập trong khu vực.
Sự can dự tích cực và ý nghĩa của Đài Loan với các nước Đông Nam Á thông qua ngoại giao LGBT nên được tiếp cận một cách bài bản: cụ thể là thể hiện hình ảnh Đài Loan như người bảo vệ quyền LGBT, thúc đẩy ngoại giao dựa trên giá trị, đồng thời chứng minh rằng một nền dân chủ có thể vừa duy trì các nguyên tắc vừa mang lại lợi ích cụ thể cho cộng đồng khu vực.
Ngoại giao LGBT cũng rất phù hợp với định hướng “Ngoại giao đáng tin cậy” (Shin-Lai diplomacy) của Tổng thống Lại Thanh Đức, trong đó nhấn mạnh các giá trị tự do và phổ quát. Bằng cách ưu tiên quyền LGBT, Đài Loan có thể định hình mình như một cường quốc tầm trung chuẩn tắc (normative middle power) và củng cố hình ảnh là đối tác tin cậy, đặc biệt trong mắt giới trẻ và xã hội dân sự Đông Nam Á.
Nếu chính quyền Lại Thanh Đức thật sự mong muốn chính sách ngoại giao lấy LGBT làm trọng tâm đạt hiệu quả, thì chỉ thiện chí thôi là chưa đủ. Đài Loan cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ về mặt thể chế và ngoại giao. Cũng như những bước tiến đã đạt được ở trong nước, chính phủ Đài Loan cần mang tinh thần cam kết về quyền người đồng tính tương tự ra sân khấu quốc tế, nhất là trong bối cảnh làn sóng bảo thủ và chống LGBT đang trỗi dậy ở nhiều nơi trên thế giới.
Dù Đông Nam Á có nền tảng xã hội khá bảo thủ và hệ thống pháp lý chưa đồng bộ về quyền LGBT, khu vực này vẫn đang có những bước tiến tích cực. Việc Thái Lan công nhận hôn nhân đồng giới vào tháng 1/2025 là một bước ngoặt quan trọng ở khu vực mà luật pháp thường đi trước sự chấp nhận của xã hội. Việt Nam – sau khi bãi bỏ quy định “cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính” vào năm 2014 – đã có nhiều nỗ lực nâng cao nhận thức cộng đồng và giảm kỳ thị đối với những người LGBT. Tại Philippines và Singapore, các hoạt động LGBT và sự ủng hộ xã hội ngày càng hiện diện rõ nét, dù khung pháp lý vẫn còn hạn chế.
Trong bối cảnh đó, Đài Loan – với vai trò tiên phong trong đấu tranh và bảo vệ quyền LGBT – có cơ hội đặc biệt để hợp tác với các nước láng giềng. Đài Loan có thể chia sẻ kinh nghiệm trong vận động xã hội, cải cách giáo dục và xây dựng khung pháp lý bảo vệ người đồng tính. Chẳng hạn, các trường học ở Việt Nam đang dần có cái nhìn bao dung hơn với đa dạng giới, nhưng vẫn thiếu nguồn lực và công cụ để xây dựng chương trình giảng dạy mang tính toàn diện. Mô hình của Đài Loan với Luật Giáo dục Bình đẳng giới (Gender Equality Education Act) có thể là nguồn tham khảo quý giá.
Đài Loan cũng nên phân bổ tài chính để hỗ trợ các tổ chức LGBT trong khu vực. Nguồn tài trợ này sẽ giúp các tổ chức ở Đông Nam Á tham gia nhiều hơn vào các diễn đàn quốc tế, tổ chức các sự kiện về bình đẳng giới, và nâng cao năng lực vận động tại địa phương. Trong bối cảnh Mỹ cắt giảm viện trợ và giải thể Cơ quan Phát triển Quốc tế (USAID) – vốn là nguồn tài trợ lớn cho các tổ chức LGBT tại khu vực – Đài Loan hoàn toàn có thể lấp vào khoảng trống này. Sự hỗ trợ ấy không chỉ giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn lực, mà còn mở đường cho những mối quan hệ lâu dài dựa trên giá trị và tôn trọng lẫn nhau.
Các doanh nghiệp Đài Loan đang hoạt động tại Đông Nam Á – như TSMC hay Formosa Plastics – cũng nên được khuyến khích áp dụng các chính sách LGBT thân thiện và mang tinh thần dung nạp, chẳng hạn như điều khoản chống phân biệt đối xử hay đào tạo về đa dạng và hòa nhập. Những chính sách này không chỉ phù hợp với các tiêu chí trong Tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) toàn cầu, mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, công bằng và tôn trọng tại các quốc gia sở tại.
Quan trọng hơn cả, cách tiếp cận nhẹ nhàng, hướng về cộng đồng – thay vì áp đặt hệ tư tưởng – sẽ giúp Đài Loan xây dựng quan hệ bền vững với các cộng đồng LGBT trong khu vực. Thay vì ưu tiên cho diễn ngôn chính trị, Đài Loan nên tập trung vào hỗ trợ phong trào cơ sở, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và khuyến khích trao đổi kiến thức. Bởi lẽ, cách hiệu quả nhất để gắn kết các đối tác không chỉ là giá trị và lý tưởng, mà còn là giải pháp cụ thể và hợp tác thực tiễn.
Ngoại giao LGBT tuy tiềm năng, nhưng không tránh khỏi những thách thức. Đông Nam Á là một bức tranh đa dạng về chính trị – từ Thái Lan cởi mở đến Brunei hà khắc đối với quyền của người đồng tính – đòi hỏi Đài Loan phải điều chỉnh chiến lược linh hoạt. Việc công khai vận động có thể gây phản ứng ở các quốc gia bảo thủ, do đó Đài Loan cần ưu tiên tiếp cận từ dưới lên, thay vì diễn ngôn từ trên xuống.
Ngoài ra, việc thiếu vắng quan hệ ngoại giao chính thức với các nước Đông Nam Á cũng là trở ngại không nhỏ, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ Đài Loan và các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp tư nhân. Áp lực từ Trung Quốc – với vai trò là cường quốc khu vực – cũng là một rào cản đáng kể. Bắc Kinh có thể cáo buộc Đài Loan “can thiệp tư tưởng” và sử dụng ảnh hưởng kinh tế để gây sức ép lên các nước trong khu vực.
Trong trường hợp này, Đài Loan nên nhấn mạnh các giá trị chung và lợi ích song phương, xem ngoại giao LGBT như một sáng kiến hợp tác thay vì một nước cờ chính trị. Với những quốc gia như Thái Lan hay Việt Nam – nơi đang có bước tiến rõ rệt về bình đẳng giới – Đài Loan có thể chia sẻ kinh nghiệm pháp lý và cải cách xã hội, đặc biệt trong việc tháo gỡ các rào cản pháp lý đối với các mối quan hệ đồng giới. Còn với các quốc gia bảo thủ, Đài Loan nên có cách tiếp cận thực tế và nhấn mạnh lợi ích kinh tế của việc thúc đẩy môi trường làm việc thân thiện với cộng đồng LGBT như một cách để từng bước thay đổi chính sách.
Khi Đài Loan tìm cách tăng cường hiện diện tại Đông Nam Á thông qua NSP+, ngoại giao LGBT là một kênh tiềm năng để “làm mới” quyền lực mềm và thắt chặt kết nối giữa người dân với người dân. Về lâu dài, đây sẽ là một phần quan trọng trong chiến lược định hình bản sắc dân chủ tiến bộ của Đài Loan – trái ngược hoàn toàn với chủ nghĩa độc tài ngày càng cứng rắn của Trung Quốc. Từ xã hội dân sự đến doanh nghiệp, từ cấp cơ sở đến chính sách quốc gia, ngoại giao LGBT có thể trở thành nét đặc trưng trong chính sách đối ngoại của Đài Loan và là cầu nối vững chắc cho quan hệ giữa Đài Loan với các quốc gia Đông Nam Á.
*Ghi chú của VSF: Phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên The Taipei Times với tiêu đề “LBGT diplomacy as a soft power”. Bài viết này do đội ngũ VSF dịch với sự chấp thuận của các tác giả.
Việc Đài Loan hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới (same-sex marriage) từ năm 2019 đã giúp củng cố vị thế của hòn đảo như một ngọn hải đăng của các giá trị tiến bộ tại châu Á. Phần lớn các cuộc thảo luận xoay quanh sự phát triển của phong trào LGBT tại Đài Loan, nhưng vẫn còn ít nghiên cứu đề cập đến tiềm năng tận dụng thành tựu này để mở rộng quyền lực mềm, đặc biệt là tại Đông Nam Á.
Khi đối mặt với những hạn chế về quan hệ ngoại giao và vốn chính trị, Đài Loan nên tìm kiếm những phương thức mới để tăng cường kết nối với khu vực. Ngoại giao LGBT (LGBT diplomacy) – như một dạng ngoại giao chuyên biệt (niche diplomacy) – có thể trở thành một cách tiếp cận hiệu quả, ít tốn kém nhưng đầy tiềm năng để tăng mức độ hiện diện của Đài Loan và mở rộng vòng ảnh hưởng tại Đông Nam Á. Quan trọng không kém, chiến lược này còn bổ sung cho Chính sách Hướng Nam mới nâng cấp (New Southbound Policy Plus - NSP+) của chính quyền Tổng thống Lại Thanh Đức (Lai Ching-te) bằng cách nhấn mạnh trụ cột “lấy con người làm trung tâm” (people-centered), từ đó tạo chiều sâu cho mối quan hệ giữa Đài Loan và các đối tác Đông Nam Á.
Đưa ngoại giao LGBT vào NSP+ không chỉ là một sự lựa chọn mang tính giá trị, mà còn là bước đi chiến lược. Trong khi Trung Quốc ngày càng siết chặt xã hội dân sự và đàn áp quyền LGBT – chẳng hạn như đóng cửa Trung tâm LGBT Bắc Kinh (Beijing LGBT Center) – thì Đài Loan có cơ hội tạo nên sự đối lập rõ rệt. Khi Bắc Kinh chọn đàn áp, Đài Bắc có thể trở thành hình mẫu bao dung. Bằng cách sử dụng ngoại giao dựa trên quyền con người, Đài Loan có thể định vị mình như một lực lượng chính trị và đạo đức độc lập trong khu vực.
Sự can dự tích cực và ý nghĩa của Đài Loan với các nước Đông Nam Á thông qua ngoại giao LGBT nên được tiếp cận một cách bài bản: cụ thể là thể hiện hình ảnh Đài Loan như người bảo vệ quyền LGBT, thúc đẩy ngoại giao dựa trên giá trị, đồng thời chứng minh rằng một nền dân chủ có thể vừa duy trì các nguyên tắc vừa mang lại lợi ích cụ thể cho cộng đồng khu vực.
Ngoại giao LGBT cũng rất phù hợp với định hướng “Ngoại giao đáng tin cậy” (Shin-Lai diplomacy) của Tổng thống Lại Thanh Đức, trong đó nhấn mạnh các giá trị tự do và phổ quát. Bằng cách ưu tiên quyền LGBT, Đài Loan có thể định hình mình như một cường quốc tầm trung chuẩn tắc (normative middle power) và củng cố hình ảnh là đối tác tin cậy, đặc biệt trong mắt giới trẻ và xã hội dân sự Đông Nam Á.
Nếu chính quyền Lại Thanh Đức thật sự mong muốn chính sách ngoại giao lấy LGBT làm trọng tâm đạt hiệu quả, thì chỉ thiện chí thôi là chưa đủ. Đài Loan cần có sự hỗ trợ mạnh mẽ về mặt thể chế và ngoại giao. Cũng như những bước tiến đã đạt được ở trong nước, chính phủ Đài Loan cần mang tinh thần cam kết về quyền người đồng tính tương tự ra sân khấu quốc tế, nhất là trong bối cảnh làn sóng bảo thủ và chống LGBT đang trỗi dậy ở nhiều nơi trên thế giới.
Dù Đông Nam Á có nền tảng xã hội khá bảo thủ và hệ thống pháp lý chưa đồng bộ về quyền LGBT, khu vực này vẫn đang có những bước tiến tích cực. Việc Thái Lan công nhận hôn nhân đồng giới vào tháng 1/2025 là một bước ngoặt quan trọng ở khu vực mà luật pháp thường đi trước sự chấp nhận của xã hội. Việt Nam – sau khi bãi bỏ quy định “cấm kết hôn giữa những người cùng giới tính” vào năm 2014 – đã có nhiều nỗ lực nâng cao nhận thức cộng đồng và giảm kỳ thị đối với những người LGBT. Tại Philippines và Singapore, các hoạt động LGBT và sự ủng hộ xã hội ngày càng hiện diện rõ nét, dù khung pháp lý vẫn còn hạn chế.
Trong bối cảnh đó, Đài Loan – với vai trò tiên phong trong đấu tranh và bảo vệ quyền LGBT – có cơ hội đặc biệt để hợp tác với các nước láng giềng. Đài Loan có thể chia sẻ kinh nghiệm trong vận động xã hội, cải cách giáo dục và xây dựng khung pháp lý bảo vệ người đồng tính. Chẳng hạn, các trường học ở Việt Nam đang dần có cái nhìn bao dung hơn với đa dạng giới, nhưng vẫn thiếu nguồn lực và công cụ để xây dựng chương trình giảng dạy mang tính toàn diện. Mô hình của Đài Loan với Luật Giáo dục Bình đẳng giới (Gender Equality Education Act) có thể là nguồn tham khảo quý giá.
Đài Loan cũng nên phân bổ tài chính để hỗ trợ các tổ chức LGBT trong khu vực. Nguồn tài trợ này sẽ giúp các tổ chức ở Đông Nam Á tham gia nhiều hơn vào các diễn đàn quốc tế, tổ chức các sự kiện về bình đẳng giới, và nâng cao năng lực vận động tại địa phương. Trong bối cảnh Mỹ cắt giảm viện trợ và giải thể Cơ quan Phát triển Quốc tế (USAID) – vốn là nguồn tài trợ lớn cho các tổ chức LGBT tại khu vực – Đài Loan hoàn toàn có thể lấp vào khoảng trống này. Sự hỗ trợ ấy không chỉ giải quyết vấn đề thiếu hụt nguồn lực, mà còn mở đường cho những mối quan hệ lâu dài dựa trên giá trị và tôn trọng lẫn nhau.
Các doanh nghiệp Đài Loan đang hoạt động tại Đông Nam Á – như TSMC hay Formosa Plastics – cũng nên được khuyến khích áp dụng các chính sách LGBT thân thiện và mang tinh thần dung nạp, chẳng hạn như điều khoản chống phân biệt đối xử hay đào tạo về đa dạng và hòa nhập. Những chính sách này không chỉ phù hợp với các tiêu chí trong Tiêu chuẩn ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) toàn cầu, mà còn góp phần xây dựng môi trường làm việc tích cực, công bằng và tôn trọng tại các quốc gia sở tại.
Quan trọng hơn cả, cách tiếp cận nhẹ nhàng, hướng về cộng đồng – thay vì áp đặt hệ tư tưởng – sẽ giúp Đài Loan xây dựng quan hệ bền vững với các cộng đồng LGBT trong khu vực. Thay vì ưu tiên cho diễn ngôn chính trị, Đài Loan nên tập trung vào hỗ trợ phong trào cơ sở, chia sẻ kinh nghiệm thực tiễn và khuyến khích trao đổi kiến thức. Bởi lẽ, cách hiệu quả nhất để gắn kết các đối tác không chỉ là giá trị và lý tưởng, mà còn là giải pháp cụ thể và hợp tác thực tiễn.
Ngoại giao LGBT tuy tiềm năng, nhưng không tránh khỏi những thách thức. Đông Nam Á là một bức tranh đa dạng về chính trị – từ Thái Lan cởi mở đến Brunei hà khắc đối với quyền của người đồng tính – đòi hỏi Đài Loan phải điều chỉnh chiến lược linh hoạt. Việc công khai vận động có thể gây phản ứng ở các quốc gia bảo thủ, do đó Đài Loan cần ưu tiên tiếp cận từ dưới lên, thay vì diễn ngôn từ trên xuống.
Ngoài ra, việc thiếu vắng quan hệ ngoại giao chính thức với các nước Đông Nam Á cũng là trở ngại không nhỏ, đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa chính phủ Đài Loan và các tổ chức phi chính phủ, doanh nghiệp tư nhân. Áp lực từ Trung Quốc – với vai trò là cường quốc khu vực – cũng là một rào cản đáng kể. Bắc Kinh có thể cáo buộc Đài Loan “can thiệp tư tưởng” và sử dụng ảnh hưởng kinh tế để gây sức ép lên các nước trong khu vực.
Trong trường hợp này, Đài Loan nên nhấn mạnh các giá trị chung và lợi ích song phương, xem ngoại giao LGBT như một sáng kiến hợp tác thay vì một nước cờ chính trị. Với những quốc gia như Thái Lan hay Việt Nam – nơi đang có bước tiến rõ rệt về bình đẳng giới – Đài Loan có thể chia sẻ kinh nghiệm pháp lý và cải cách xã hội, đặc biệt trong việc tháo gỡ các rào cản pháp lý đối với các mối quan hệ đồng giới. Còn với các quốc gia bảo thủ, Đài Loan nên có cách tiếp cận thực tế và nhấn mạnh lợi ích kinh tế của việc thúc đẩy môi trường làm việc thân thiện với cộng đồng LGBT như một cách để từng bước thay đổi chính sách.
Khi Đài Loan tìm cách tăng cường hiện diện tại Đông Nam Á thông qua NSP+, ngoại giao LGBT là một kênh tiềm năng để “làm mới” quyền lực mềm và thắt chặt kết nối giữa người dân với người dân. Về lâu dài, đây sẽ là một phần quan trọng trong chiến lược định hình bản sắc dân chủ tiến bộ của Đài Loan – trái ngược hoàn toàn với chủ nghĩa độc tài ngày càng cứng rắn của Trung Quốc. Từ xã hội dân sự đến doanh nghiệp, từ cấp cơ sở đến chính sách quốc gia, ngoại giao LGBT có thể trở thành nét đặc trưng trong chính sách đối ngoại của Đài Loan và là cầu nối vững chắc cho quan hệ giữa Đài Loan với các quốc gia Đông Nam Á.
*Ghi chú của VSF: Phiên bản tiếng Anh của bài viết đã được xuất bản trên The Taipei Times với tiêu đề “LBGT diplomacy as a soft power”. Bài viết này do đội ngũ VSF dịch với sự chấp thuận của các tác giả.
Từ khoá: LGBT Đài Loan Đông Nam Á ngoại giao LGBT