Giải mã chiến thuật vùng xám của Trung Quốc đối với Đài Loan
Trung Quốc tăng cường chiến thuật vùng xám - đặc biệt là triển khai tàu hải cảnh cỡ lớn có sự phối hợp chặt chẽ với hải quân - để gây áp lực lên Đài Bắc. Không chỉ đẩy căng thẳng ở Eo biển Đài Loan lên mức báo động, Bắc Kinh còn có thể bao vây toàn diện Đài Bắc.


Theo Bộ Quốc phòng Đài Loan, vào ngày 9/12, Trung Quốc đã triển khai gần 90 tàu hải quân và tàu hải cảnh hiện diện ở vùng biển gần hòn đảo này. Đài Loan cho rằng có bảy tàu hải cảnh Trung Quốc đã thực hiện chiến thuật vùng xám, hay hành vi “quấy rối vùng xám” (grey-zone harassment), nhằm gây áp lực lên các lực lượng phòng vệ của hòn đảo.
Động thái của Bắc Kinh diễn ra chỉ vài ngày sau khi Tổng thống Đài Loan Lại Thanh Đức (Lai Ching-te) thực hiện chuyến thăm không chính thức đến Hawaii và Guam (Mỹ). Trước sức ép lớn từ Trung Quốc, Đài Bắc đã phải đặt mức báo động cao và thành lập một trung tâm ứng phó khẩn cấp để đề phòng Bắc Kinh.
Mới đây hơn, vào ngày 26/12, Văn phòng tổng thống Đài Loan lần đầu tổ chức một cuộc tập trận trên sa bàn (tabletop), nhằm thử nghiệm phản ứng của chính phủ đối với các kịch bản khác nhau nếu căng thẳng với Trung Quốc leo thang hơn nữa. Một trong hai kịch bản được diễn tập là Trung Quốc áp đặt chiến thuật chiến tranh vùng xám với “cường độ cao” (high-intensity), cho thấy Đài Bắc đang quan tâm đối phó với cách tiếp cận nguy hiểm này của Bắc Kinh.
Chiến thuật vùng xám ngày càng hung hăng
Chiến thuật vùng xám là hành động gây căng thẳng nhưng với mức độ “trên hòa bình và dưới chiến tranh”; lực lượng quân sự vẫn tham gia nhưng chỉ là nền tảng cho các lực lượng dân sự hoạt động. Bắc Kinh thường xuyên sử dụng chiến thuật này nhằm (1) dần dần bao vây và thiết lập quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ tranh chấp; (2) áp đặt luận điệu của cường quốc này về quyền tài phán lên vùng biển xung quanh các lãnh thổ đang tranh chấp; (3) cản trở hoạt động giao thương hàng hải của các quốc gia ven biển. Các hành động của Trung Quốc khiến tình trạng căng thẳng và bất an trong khu vực gia tăng, do nước này không giấu giếm ý đồ thôn tính quyền khai thác tài nguyên và tự do hàng hải của các nước có liên quan, từ đó gây ảnh hưởng xấu đến chủ quyền, hoạt động giao thương, cũng như tính tôn nghiêm của luật pháp quốc tế.
Trong khi Trung Quốc đã triển khai chiến thuật vùng xám ở các khu vực tranh chấp trên Biển Đông hơn một thập kỷ qua, thì điều bất ngờ là Bắc Kinh chỉ mới sử dụng cách tiếp cận này với Đài Loan chưa lâu (trước đó Trung Quốc chủ yếu sử dụng hải quân, không quân, và lực lượng tên lửa). Động thái có thể được xem như là sự khởi đầu chính thức cho chiến thuật vùng xám ở Eo biển Đài Loan là vào tháng 8/2022, khi tàu hải cảnh Haixun 06 cùng các tàu nhỏ hơn thực hiện tuần tra hàng hải, bắt đầu từ đảo Bình Đàm (Pingtan) (vùng đất thuộc Trung Quốc đại lục nằm gần Đài Loan nhất) đến vùng biển giáp ranh giữa tỉnh Phúc Kiến và Quảng Đông.
Kể từ đó, Bắc Kinh đã nhiều lần triển khai các tàu hải cảnh đến vùng biển tiếp giáp Đài Loan, với mục đích rõ ràng là phá hoại chủ quyền và đe dọa an ninh của hòn đảo này. Tuy nhiên, có thêm một điểm đáng chú ý nữa là lực lượng dân quân biển (các tàu đánh cá được trang bị vũ trang, vốn xuất hiện tương đối nhiều ở Biển Đông) lại ít hiện diện ở Eo biển Đài Loan.
Lý do chính có thể là vì đặc điểm của hai địa bàn này (Biển Đông và Eo biển Đài Loan) có sự khác nhau rõ rệt. Biển Đông là một vùng biển rộng lớn (gần 3,5 triệu km2), và Bắc Kinh đưa ra yêu sách chủ quyền đối với hầu hết diện tích nơi đây. Với diện tích rộng lớn đó cùng việc các khu vực tranh chấp thường ở rất xa Trung Quốc đại lục, nên dù Bắc Kinh sở hữu đội tàu hải cảnh lớn nhất thế giới song vẫn chưa thể duy trì sự hiện diện thường xuyên ở nhiều ngóc ngách. Do đó, lực lượng dân quân biển là nguồn hỗ trợ cần thiết để lắp vào những khoảng trống đó, đảm nhiệm những nhiệm vụ như quấy rối, thu thập thông tin tình báo về hoạt động của đội tàu chấp pháp của các nước khác (như Việt Nam, Philippines, Malaysia, Indonesia).
Ngược lại, Eo biển Đài Loan vừa nhỏ (khoảng 55.000 km2) lại vừa rất gần Trung Quốc đại lục. Do đó, chỉ riêng lực lượng hải cảnh là đủ để quấy rối đảo chính Đài Loan, cũng như các đảo nằm bên ngoài như Bành Hồ (Penghu), Kim Môn (Kinmen), Mã Tổ (Matsu). Chính vì thế, vai trò của dân quân biển trong trường hợp này là không quá cần thiết. Tuy nhiên, cần làm rõ rằng, lực lượng dân quân biển vẫn hiện diện với số lượng ít chứ không phải là vắng bóng hoàn toàn.
Bàn về cách thức tác chiến, trong khi tàu hải cảnh Haixun 06 được triển khai vào tháng 8/2022 chỉ dẫn theo một đội tàu toàn lực lượng dân sự, thì chiến thuật vùng xám của Trung Quốc ở Eo biển Đài Loan giờ đây đang ngày càng trở nên nguy hiểm hơn. Hai ví dụ điển hình cho nhận định trên là cuộc tập trận Joint Sword-2024A (tháng 5) và Joint Sword-2024B (tháng 10).
Trước hết, cuộc tập trận hồi tháng 5 đánh dấu sự thay đổi trong chiến lược quân sự của Trung Quốc, bằng cách cho các tàu của lực lượng hải cảnh và quân đội cùng luyện tập hiệp đồng tác chiến (năm ngoái không có sự tham gia của hải cảnh). Sự phối hợp này có thể giúp tăng cường năng lực của Bắc Kinh trong việc tận dụng nguồn lực thực thi pháp luật hàng hải để hỗ trợ các mục tiêu quân sự, dần dần làm mờ ranh giới giữa các hoạt động quân sự và phi quân sự. Nói một cách khái quát, Trung Quốc đang cố biến vùng xám trở nên xám và mập mờ hơn.
Cuộc tập trận khi đó diễn ra hai ngày, tại chín địa điểm, trong đó lần đầu tiên bao gồm các đảo ngoài khơi thuộc Đài Loan gồm Kim Môn và Mã Tổ. Việc Trung Quốc quyết định gây sức ép bổ sung lên các thực thể ngoài khơi có thể là sự trả đũa đối với vụ va chạm hồi tháng 2, khi một chiếc thuyền máy của Bắc Kinh đi vào “vùng biển cấm” (prohibited waters) của đảo Kim Môn. Lực lượng chấp pháp Đài Loan đã truy đuổi và cuối cùng tàu của Trung Quốc bị lật sau vụ va chạm, khiến hai công dân nước này thiệt mạng.
Ngay sau vụ việc, Bắc Kinh đã tuyên bố sẽ tăng cường tuần tra ở vùng biển gần Kim Môn và các khu vực khác của Đài Loan. Trên thực tế, Trung Quốc đã không nói suông, bởi theo dữ liệu từ Sáng kiến Minh bạch Hàng hải Châu Á (AMTI), trung bình số lần hải cảnh nước này xâm nhập vào vùng biển ở Kim Môn và Mã Tổ là 13 (tính theo tuần đến tháng 9), gấp ba lần so với năm 2022, và gần hai lần so với năm ngoái.
Trong khi cuộc tập trận Joint Sword-2024A như hồi chuông cảnh báo đầu tiên cho sự chuyển biến trong chiến thuật vùng xám, thì sự kiện sau đó vào tháng 10 giúp định hình rõ hơn cách triển khai của Trung Quốc. Tại Joint Sword-2024B, Trung Quốc quyết định cử đến 17 tàu hải cảnh tham gia (so với 7 của sự kiện năm tháng trước đó). Trong số đó, có sự xuất hiện của tàu hải cảnh CCG 2901, nặng 10.000 tấn, là tàu lớn nhất mà hải cảnh Trung Quốc sở hữu.
Theo Bộ Quốc phòng Đài Loan, với số lượng lớn được mang ra tập trận, các tàu hải cảnh đã phối hợp với tàu hải quân theo tỷ lệ khoảng 1:1 (tức một tàu hải cảnh đi cùng với một tàu hải quân) ở mọi khu vực thuộc đảo chính Đài Loan (hồi tháng 5 chỉ diễn ra tại phía đông của hòn đảo), cùng các đảo xung quanh. Cuộc tập trận cho thấy lực lượng hải cảnh, trong khi ngày càng giữ vai trò trung tâm trong chiến lược gây sức ép của Trung Quốc, đang sẵn sàng cho các hành vi hung hăng hơn nhằm khẳng định quyền kiểm soát đối với vùng biển xung quanh Đài Loan.
Từ đó có thể nhận định rằng, chiến thuật vùng xám của Trung Quốc đang tạo sức ép rất lớn lên Đài Bắc, nhằm buộc hòn đảo phải luôn trong tình trạng báo động. Về lâu dài, sức ép từ Bắc Kinh có thể khiến Đài Loan cạn kiệt cả về nguồn lực lẫn tinh thần.
Trung Quốc sẽ còn gia tăng áp lực
Cuộc tập trận Joint Sword-2024B cũng báo hiệu một kịch bản có thể xảy ra trong tương lai. Đó là Trung Quốc sẽ triển khai số lượng tàu hải cảnh dày đặc khắp Eo biển Đài Loan để ngăn chặn các tàu thương mại nước ngoài đến giao thương ở các cảng thuộc Đài Loan. Trong kịch bản bao vây như trên, Bắc Kinh hoàn toàn có thể huy động thêm các đơn vị dân quân hàng hải (vốn ít được chú trọng tại Eo biển này) để đảm bảo duy trì một lực lượng dày đặc và thường trực.
Có hai mức độ mà Trung Quốc có thể tính đến để bao vây Eo biển Đài Loan. Ở mức độ hạn chế, Trung Quốc có thể khai màn bằng cách yêu cầu tất cả các tàu chở hàng và tàu chở dầu vào Đài Loan phải khai báo hải quan trước với các cơ quan có liên quan của Trung Quốc. Các tàu thực thi pháp luật của Trung Quốc được phép lên tàu, tiến hành kiểm tra tại chỗ, thẩm vấn nhân viên và thực hiện các biện pháp khác đối với các tàu mà nước này cho là không tuân thủ. Nếu Trung Quốc gặp phải sự phản đối tương đối hạn chế, và hầu hết các công ty nước ngoài đều chấp nhận tuân thủ các quy tắc hải quan mới, Bắc Kinh có thể rút hoạt động bao vây sau khoảng một tuần. Tuy nhiên, sự hiện diện đáng kể của lực lượng chấp pháp và quân sự nhiều khả năng vẫn được duy trì xung quanh Đài Loan trong những tuần sau đó, tạo thành một trạng thái “bình thường mới” (new normal).
Với mức độ cao hơn là toàn diện, việc yêu cầu khai báo hải quan vẫn sẽ như phương án trên, nhưng chiến dịch bao vây sẽ kéo dài, và sự hiện diện của hải cảnh cùng hải quân bao quanh Đài Loan được duy trì vô thời hạn, với số lượng cao hơn so với trước khi thực hiện bao vây.
Trong cả hai mức độ, hậu quả đối với thương mại hàng hải của Đài Loan đều có thể đến gần như ngay lập tức, bởi vì chiến thuật của Trung Quốc sẽ làm tăng thời gian giao hàng, dẫn đến tăng chi phí, và thậm chí làm tê liệt hoạt động tại các cảng quan trọng như Cao Hùng (Kaohsiung). Hơn nữa, hòn đảo này phụ thuộc rất lớn vào nguồn nhiên liệu nhập khẩu gồm dầu, khí đốt và than đá, do đó càng tăng thêm mức độ dễ bị tổn thương.
Tuy nhiên, với Trung Quốc, gây sức ép kinh tế có thể không phải là mục tiêu lớn nhất, mà ưu tiên hàng đầu là để củng cố sự kiểm soát của cường quốc này đối với Đài Loan. Dần dần, sự tự chủ của Đài Loan có thể bị suy yếu nếu không thể thoát khỏi vòng vây của Bắc Kinh.
Tuy nhiên, ngay cả khi dự đoán được những gì Trung Quốc sẽ làm trong tương lai, Đài Loan vẫn chưa chắc có thể phòng ngự một cách hiệu quả, bởi chỉ xét riêng về tương quan giữa hai lực lượng bảo vệ bờ biển, sự chênh lệch là rất rõ ràng. Bắc Kinh sở hữu số lượng tàu lớn hơn gấp đôi so với Đài Bắc. Đồng thời, con tàu tuần duyên lớn nhất của Đài Loan chỉ khoảng 300 - 10.000 tấn, trong khi với Trung Quốc là trên 10.000 tấn (thậm chí còn lớn hơn cả những con tàu lớn nhất trong hải quân Đài Loan).
Nếu Đài Loan có thể thuyết phục Mỹ tham gia trợ giúp, tình hình có lẽ cũng không khả quan hơn, bởi Washington thiếu các lực lượng sẵn có ở khu vực để ứng phó với Bắc Kinh. Hiện nay, lực lượng số 14 (14th district) thuộc tuần duyên Mỹ chịu trách nhiệm bảo vệ một khu vực rộng lớn bao gồm Hawaii, Guam, Quần đảo Bắc Mariana và Samoa thuộc Mỹ. Trong đó, chỉ có bốn tàu tuần duyên neo đậu thường trực tại Guam (căn cứ gần Đài Loan nhất).
Để phần nào giảm bớt những khó khăn kể trên, chính phủ Lại Thanh Đức nên tìm cách đẩy nhanh hơn nữa chương trình mở rộng lực lượng tuần duyên. Theo kế hoạch vào năm 2018, Đài Loan sẽ đóng mới 141 tàu tuần duyên cho đến năm 2027. Tuy nhiên, với mức độ căng thẳng tăng cao hiện nay, Đài Bắc nên huy động nguồn lực để vừa tăng thêm số lượng so với kế hoạch, vừa “về đích” sớm hơn dự định.
Đài Loan cũng nên vận động Mỹ thay đổi nhận thức, và dán nhãn “quân sự” đối với lực lượng hải cảnh Trung Quốc. Bằng việc quy định như vậy, Mỹ cùng đồng minh (bao gồm Đài Loan) có thể sử dụng lực lượng quân sự để chống lại hải cảnh Trung Quốc nếu bị tấn công trước.
Việc dán nhãn này đáng được cân nhắc vì trên bình diện quốc tế, hầu hết các lực lượng bảo vệ bờ biển đều là các tổ chức thực thi pháp luật do dân sự lãnh đạo. Chẳng hạn, lực lượng bảo vệ bờ biển Nhật Bản thuộc Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch. Tương tự, tuần duyên Hàn Quốc là một phần của Bộ Hàng hải và Thủy sản, còn tuần duyên Philippines là một phần của Bộ Giao thông và Truyền thông.
Trong khi đó, vào năm 2018, hải cảnh Trung Quốc đã được chuyển từ Cục Quản lý Đại dương Quốc gia sang Cảnh sát Vũ trang Nhân dân, một lực lượng bán quân sự chịu sự quản lý của Quân ủy Trung ương. Hơn nữa, Luật Hải cảnh Trung Quốc năm 2021 quy định rằng lực lượng này có thể thực hiện các hoạt động quân sự và nhận lệnh từ Quân ủy Trung ương, cơ quan do Chủ tịch Tập Cận Bình lãnh đạo, có thẩm quyền tối cao đối với quân đội.
Tóm lại, từ việc chỉ đơn thuần sử dụng lực lượng hải cảnh cho các hoạt động tuần tra trên Eo biển Đài Loan, Trung Quốc dần cho lực lượng này kết hợp chặt chẽ với hải quân để uy hiếp toàn bộ đảo chính, cũng như các đảo ngoài khơi của Đài Loan. Thậm chí, trong tương lai, không loại trừ khả năng Bắc Kinh sử dụng chiến thuật vùng xám với hải cảnh, dân quân và hải quân (trong vai trò yểm trợ) để bao vây và truy xét các tàu nước ngoài muốn giao thương với Đài Loan, nhằm tăng quyền kiểm soát trên thực tế đối với hòn đảo này. Vì thế, diễn tập trên sa bàn thôi là chưa đủ. Đài Bắc sẽ còn nhiều việc phải làm nếu muốn giải vây cho chính mình.

Theo Bộ Quốc phòng Đài Loan, vào ngày 9/12, Trung Quốc đã triển khai gần 90 tàu hải quân và tàu hải cảnh hiện diện ở vùng biển gần hòn đảo này. Đài Loan cho rằng có bảy tàu hải cảnh Trung Quốc đã thực hiện chiến thuật vùng xám, hay hành vi “quấy rối vùng xám” (grey-zone harassment), nhằm gây áp lực lên các lực lượng phòng vệ của hòn đảo.
Động thái của Bắc Kinh diễn ra chỉ vài ngày sau khi Tổng thống Đài Loan Lại Thanh Đức (Lai Ching-te) thực hiện chuyến thăm không chính thức đến Hawaii và Guam (Mỹ). Trước sức ép lớn từ Trung Quốc, Đài Bắc đã phải đặt mức báo động cao và thành lập một trung tâm ứng phó khẩn cấp để đề phòng Bắc Kinh.
Mới đây hơn, vào ngày 26/12, Văn phòng tổng thống Đài Loan lần đầu tổ chức một cuộc tập trận trên sa bàn (tabletop), nhằm thử nghiệm phản ứng của chính phủ đối với các kịch bản khác nhau nếu căng thẳng với Trung Quốc leo thang hơn nữa. Một trong hai kịch bản được diễn tập là Trung Quốc áp đặt chiến thuật chiến tranh vùng xám với “cường độ cao” (high-intensity), cho thấy Đài Bắc đang quan tâm đối phó với cách tiếp cận nguy hiểm này của Bắc Kinh.
Chiến thuật vùng xám ngày càng hung hăng
Chiến thuật vùng xám là hành động gây căng thẳng nhưng với mức độ “trên hòa bình và dưới chiến tranh”; lực lượng quân sự vẫn tham gia nhưng chỉ là nền tảng cho các lực lượng dân sự hoạt động. Bắc Kinh thường xuyên sử dụng chiến thuật này nhằm (1) dần dần bao vây và thiết lập quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ tranh chấp; (2) áp đặt luận điệu của cường quốc này về quyền tài phán lên vùng biển xung quanh các lãnh thổ đang tranh chấp; (3) cản trở hoạt động giao thương hàng hải của các quốc gia ven biển. Các hành động của Trung Quốc khiến tình trạng căng thẳng và bất an trong khu vực gia tăng, do nước này không giấu giếm ý đồ thôn tính quyền khai thác tài nguyên và tự do hàng hải của các nước có liên quan, từ đó gây ảnh hưởng xấu đến chủ quyền, hoạt động giao thương, cũng như tính tôn nghiêm của luật pháp quốc tế.
Trong khi Trung Quốc đã triển khai chiến thuật vùng xám ở các khu vực tranh chấp trên Biển Đông hơn một thập kỷ qua, thì điều bất ngờ là Bắc Kinh chỉ mới sử dụng cách tiếp cận này với Đài Loan chưa lâu (trước đó Trung Quốc chủ yếu sử dụng hải quân, không quân, và lực lượng tên lửa). Động thái có thể được xem như là sự khởi đầu chính thức cho chiến thuật vùng xám ở Eo biển Đài Loan là vào tháng 8/2022, khi tàu hải cảnh Haixun 06 cùng các tàu nhỏ hơn thực hiện tuần tra hàng hải, bắt đầu từ đảo Bình Đàm (Pingtan) (vùng đất thuộc Trung Quốc đại lục nằm gần Đài Loan nhất) đến vùng biển giáp ranh giữa tỉnh Phúc Kiến và Quảng Đông.
Kể từ đó, Bắc Kinh đã nhiều lần triển khai các tàu hải cảnh đến vùng biển tiếp giáp Đài Loan, với mục đích rõ ràng là phá hoại chủ quyền và đe dọa an ninh của hòn đảo này. Tuy nhiên, có thêm một điểm đáng chú ý nữa là lực lượng dân quân biển (các tàu đánh cá được trang bị vũ trang, vốn xuất hiện tương đối nhiều ở Biển Đông) lại ít hiện diện ở Eo biển Đài Loan.
Lý do chính có thể là vì đặc điểm của hai địa bàn này (Biển Đông và Eo biển Đài Loan) có sự khác nhau rõ rệt. Biển Đông là một vùng biển rộng lớn (gần 3,5 triệu km2), và Bắc Kinh đưa ra yêu sách chủ quyền đối với hầu hết diện tích nơi đây. Với diện tích rộng lớn đó cùng việc các khu vực tranh chấp thường ở rất xa Trung Quốc đại lục, nên dù Bắc Kinh sở hữu đội tàu hải cảnh lớn nhất thế giới song vẫn chưa thể duy trì sự hiện diện thường xuyên ở nhiều ngóc ngách. Do đó, lực lượng dân quân biển là nguồn hỗ trợ cần thiết để lắp vào những khoảng trống đó, đảm nhiệm những nhiệm vụ như quấy rối, thu thập thông tin tình báo về hoạt động của đội tàu chấp pháp của các nước khác (như Việt Nam, Philippines, Malaysia, Indonesia).
Ngược lại, Eo biển Đài Loan vừa nhỏ (khoảng 55.000 km2) lại vừa rất gần Trung Quốc đại lục. Do đó, chỉ riêng lực lượng hải cảnh là đủ để quấy rối đảo chính Đài Loan, cũng như các đảo nằm bên ngoài như Bành Hồ (Penghu), Kim Môn (Kinmen), Mã Tổ (Matsu). Chính vì thế, vai trò của dân quân biển trong trường hợp này là không quá cần thiết. Tuy nhiên, cần làm rõ rằng, lực lượng dân quân biển vẫn hiện diện với số lượng ít chứ không phải là vắng bóng hoàn toàn.
Bàn về cách thức tác chiến, trong khi tàu hải cảnh Haixun 06 được triển khai vào tháng 8/2022 chỉ dẫn theo một đội tàu toàn lực lượng dân sự, thì chiến thuật vùng xám của Trung Quốc ở Eo biển Đài Loan giờ đây đang ngày càng trở nên nguy hiểm hơn. Hai ví dụ điển hình cho nhận định trên là cuộc tập trận Joint Sword-2024A (tháng 5) và Joint Sword-2024B (tháng 10).
Trước hết, cuộc tập trận hồi tháng 5 đánh dấu sự thay đổi trong chiến lược quân sự của Trung Quốc, bằng cách cho các tàu của lực lượng hải cảnh và quân đội cùng luyện tập hiệp đồng tác chiến (năm ngoái không có sự tham gia của hải cảnh). Sự phối hợp này có thể giúp tăng cường năng lực của Bắc Kinh trong việc tận dụng nguồn lực thực thi pháp luật hàng hải để hỗ trợ các mục tiêu quân sự, dần dần làm mờ ranh giới giữa các hoạt động quân sự và phi quân sự. Nói một cách khái quát, Trung Quốc đang cố biến vùng xám trở nên xám và mập mờ hơn.
Cuộc tập trận khi đó diễn ra hai ngày, tại chín địa điểm, trong đó lần đầu tiên bao gồm các đảo ngoài khơi thuộc Đài Loan gồm Kim Môn và Mã Tổ. Việc Trung Quốc quyết định gây sức ép bổ sung lên các thực thể ngoài khơi có thể là sự trả đũa đối với vụ va chạm hồi tháng 2, khi một chiếc thuyền máy của Bắc Kinh đi vào “vùng biển cấm” (prohibited waters) của đảo Kim Môn. Lực lượng chấp pháp Đài Loan đã truy đuổi và cuối cùng tàu của Trung Quốc bị lật sau vụ va chạm, khiến hai công dân nước này thiệt mạng.
Ngay sau vụ việc, Bắc Kinh đã tuyên bố sẽ tăng cường tuần tra ở vùng biển gần Kim Môn và các khu vực khác của Đài Loan. Trên thực tế, Trung Quốc đã không nói suông, bởi theo dữ liệu từ Sáng kiến Minh bạch Hàng hải Châu Á (AMTI), trung bình số lần hải cảnh nước này xâm nhập vào vùng biển ở Kim Môn và Mã Tổ là 13 (tính theo tuần đến tháng 9), gấp ba lần so với năm 2022, và gần hai lần so với năm ngoái.
Trong khi cuộc tập trận Joint Sword-2024A như hồi chuông cảnh báo đầu tiên cho sự chuyển biến trong chiến thuật vùng xám, thì sự kiện sau đó vào tháng 10 giúp định hình rõ hơn cách triển khai của Trung Quốc. Tại Joint Sword-2024B, Trung Quốc quyết định cử đến 17 tàu hải cảnh tham gia (so với 7 của sự kiện năm tháng trước đó). Trong số đó, có sự xuất hiện của tàu hải cảnh CCG 2901, nặng 10.000 tấn, là tàu lớn nhất mà hải cảnh Trung Quốc sở hữu.
Theo Bộ Quốc phòng Đài Loan, với số lượng lớn được mang ra tập trận, các tàu hải cảnh đã phối hợp với tàu hải quân theo tỷ lệ khoảng 1:1 (tức một tàu hải cảnh đi cùng với một tàu hải quân) ở mọi khu vực thuộc đảo chính Đài Loan (hồi tháng 5 chỉ diễn ra tại phía đông của hòn đảo), cùng các đảo xung quanh. Cuộc tập trận cho thấy lực lượng hải cảnh, trong khi ngày càng giữ vai trò trung tâm trong chiến lược gây sức ép của Trung Quốc, đang sẵn sàng cho các hành vi hung hăng hơn nhằm khẳng định quyền kiểm soát đối với vùng biển xung quanh Đài Loan.
Từ đó có thể nhận định rằng, chiến thuật vùng xám của Trung Quốc đang tạo sức ép rất lớn lên Đài Bắc, nhằm buộc hòn đảo phải luôn trong tình trạng báo động. Về lâu dài, sức ép từ Bắc Kinh có thể khiến Đài Loan cạn kiệt cả về nguồn lực lẫn tinh thần.
Trung Quốc sẽ còn gia tăng áp lực
Cuộc tập trận Joint Sword-2024B cũng báo hiệu một kịch bản có thể xảy ra trong tương lai. Đó là Trung Quốc sẽ triển khai số lượng tàu hải cảnh dày đặc khắp Eo biển Đài Loan để ngăn chặn các tàu thương mại nước ngoài đến giao thương ở các cảng thuộc Đài Loan. Trong kịch bản bao vây như trên, Bắc Kinh hoàn toàn có thể huy động thêm các đơn vị dân quân hàng hải (vốn ít được chú trọng tại Eo biển này) để đảm bảo duy trì một lực lượng dày đặc và thường trực.
Có hai mức độ mà Trung Quốc có thể tính đến để bao vây Eo biển Đài Loan. Ở mức độ hạn chế, Trung Quốc có thể khai màn bằng cách yêu cầu tất cả các tàu chở hàng và tàu chở dầu vào Đài Loan phải khai báo hải quan trước với các cơ quan có liên quan của Trung Quốc. Các tàu thực thi pháp luật của Trung Quốc được phép lên tàu, tiến hành kiểm tra tại chỗ, thẩm vấn nhân viên và thực hiện các biện pháp khác đối với các tàu mà nước này cho là không tuân thủ. Nếu Trung Quốc gặp phải sự phản đối tương đối hạn chế, và hầu hết các công ty nước ngoài đều chấp nhận tuân thủ các quy tắc hải quan mới, Bắc Kinh có thể rút hoạt động bao vây sau khoảng một tuần. Tuy nhiên, sự hiện diện đáng kể của lực lượng chấp pháp và quân sự nhiều khả năng vẫn được duy trì xung quanh Đài Loan trong những tuần sau đó, tạo thành một trạng thái “bình thường mới” (new normal).
Với mức độ cao hơn là toàn diện, việc yêu cầu khai báo hải quan vẫn sẽ như phương án trên, nhưng chiến dịch bao vây sẽ kéo dài, và sự hiện diện của hải cảnh cùng hải quân bao quanh Đài Loan được duy trì vô thời hạn, với số lượng cao hơn so với trước khi thực hiện bao vây.
Trong cả hai mức độ, hậu quả đối với thương mại hàng hải của Đài Loan đều có thể đến gần như ngay lập tức, bởi vì chiến thuật của Trung Quốc sẽ làm tăng thời gian giao hàng, dẫn đến tăng chi phí, và thậm chí làm tê liệt hoạt động tại các cảng quan trọng như Cao Hùng (Kaohsiung). Hơn nữa, hòn đảo này phụ thuộc rất lớn vào nguồn nhiên liệu nhập khẩu gồm dầu, khí đốt và than đá, do đó càng tăng thêm mức độ dễ bị tổn thương.
Tuy nhiên, với Trung Quốc, gây sức ép kinh tế có thể không phải là mục tiêu lớn nhất, mà ưu tiên hàng đầu là để củng cố sự kiểm soát của cường quốc này đối với Đài Loan. Dần dần, sự tự chủ của Đài Loan có thể bị suy yếu nếu không thể thoát khỏi vòng vây của Bắc Kinh.
Tuy nhiên, ngay cả khi dự đoán được những gì Trung Quốc sẽ làm trong tương lai, Đài Loan vẫn chưa chắc có thể phòng ngự một cách hiệu quả, bởi chỉ xét riêng về tương quan giữa hai lực lượng bảo vệ bờ biển, sự chênh lệch là rất rõ ràng. Bắc Kinh sở hữu số lượng tàu lớn hơn gấp đôi so với Đài Bắc. Đồng thời, con tàu tuần duyên lớn nhất của Đài Loan chỉ khoảng 300 - 10.000 tấn, trong khi với Trung Quốc là trên 10.000 tấn (thậm chí còn lớn hơn cả những con tàu lớn nhất trong hải quân Đài Loan).
Nếu Đài Loan có thể thuyết phục Mỹ tham gia trợ giúp, tình hình có lẽ cũng không khả quan hơn, bởi Washington thiếu các lực lượng sẵn có ở khu vực để ứng phó với Bắc Kinh. Hiện nay, lực lượng số 14 (14th district) thuộc tuần duyên Mỹ chịu trách nhiệm bảo vệ một khu vực rộng lớn bao gồm Hawaii, Guam, Quần đảo Bắc Mariana và Samoa thuộc Mỹ. Trong đó, chỉ có bốn tàu tuần duyên neo đậu thường trực tại Guam (căn cứ gần Đài Loan nhất).
Để phần nào giảm bớt những khó khăn kể trên, chính phủ Lại Thanh Đức nên tìm cách đẩy nhanh hơn nữa chương trình mở rộng lực lượng tuần duyên. Theo kế hoạch vào năm 2018, Đài Loan sẽ đóng mới 141 tàu tuần duyên cho đến năm 2027. Tuy nhiên, với mức độ căng thẳng tăng cao hiện nay, Đài Bắc nên huy động nguồn lực để vừa tăng thêm số lượng so với kế hoạch, vừa “về đích” sớm hơn dự định.
Đài Loan cũng nên vận động Mỹ thay đổi nhận thức, và dán nhãn “quân sự” đối với lực lượng hải cảnh Trung Quốc. Bằng việc quy định như vậy, Mỹ cùng đồng minh (bao gồm Đài Loan) có thể sử dụng lực lượng quân sự để chống lại hải cảnh Trung Quốc nếu bị tấn công trước.
Việc dán nhãn này đáng được cân nhắc vì trên bình diện quốc tế, hầu hết các lực lượng bảo vệ bờ biển đều là các tổ chức thực thi pháp luật do dân sự lãnh đạo. Chẳng hạn, lực lượng bảo vệ bờ biển Nhật Bản thuộc Bộ Đất đai, Cơ sở hạ tầng, Giao thông và Du lịch. Tương tự, tuần duyên Hàn Quốc là một phần của Bộ Hàng hải và Thủy sản, còn tuần duyên Philippines là một phần của Bộ Giao thông và Truyền thông.
Trong khi đó, vào năm 2018, hải cảnh Trung Quốc đã được chuyển từ Cục Quản lý Đại dương Quốc gia sang Cảnh sát Vũ trang Nhân dân, một lực lượng bán quân sự chịu sự quản lý của Quân ủy Trung ương. Hơn nữa, Luật Hải cảnh Trung Quốc năm 2021 quy định rằng lực lượng này có thể thực hiện các hoạt động quân sự và nhận lệnh từ Quân ủy Trung ương, cơ quan do Chủ tịch Tập Cận Bình lãnh đạo, có thẩm quyền tối cao đối với quân đội.
Tóm lại, từ việc chỉ đơn thuần sử dụng lực lượng hải cảnh cho các hoạt động tuần tra trên Eo biển Đài Loan, Trung Quốc dần cho lực lượng này kết hợp chặt chẽ với hải quân để uy hiếp toàn bộ đảo chính, cũng như các đảo ngoài khơi của Đài Loan. Thậm chí, trong tương lai, không loại trừ khả năng Bắc Kinh sử dụng chiến thuật vùng xám với hải cảnh, dân quân và hải quân (trong vai trò yểm trợ) để bao vây và truy xét các tàu nước ngoài muốn giao thương với Đài Loan, nhằm tăng quyền kiểm soát trên thực tế đối với hòn đảo này. Vì thế, diễn tập trên sa bàn thôi là chưa đủ. Đài Bắc sẽ còn nhiều việc phải làm nếu muốn giải vây cho chính mình.
Từ khoá: chiến thuật vùng xám Trung Quốc Đài Loan