Trump 2.0, cạnh tranh công nghệ bán dẫn Mỹ - Trung sẽ ra sao?
Để ngăn Trung Quốc thống trị về công nghệ bán dẫn, chính quyền Trump 2.0 sẽ tiếp tục triển khai chiến lược “Đầu tư - Liên kết - Cạnh tranh”, nhưng với tính chất táo bạo và quyết liệt hơn so với thời Biden.


Cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung đang mở rộng sang lĩnh vực công nghệ; và một trong những “điểm nóng” là ngành công nghệ bán dẫn - yếu tố cơ bản để phát triển các loại hình công nghệ tiên tiến như mạng viễn thông, trí tuệ nhân tạo (AI). Trong bối cảnh này, các chính sách của chính quyền Trump 2.0 cần được chú ý vì chúng có thể định hình lại cán cân quyền lực toàn cầu trong thế kỷ 21.
Công nghệ bán dẫn: Mối quan tâm ngày càng tăng của Washington
Mức độ quan tâm đến chất bán dẫn gia tăng qua từng đời tổng thống Mỹ, thể hiện qua khía cạnh chính sách đối với công nghệ. Cuối nhiệm kỳ của Tổng thống Barack Obama (2009 - 2017), công nghệ, đặc biệt là chất bán dẫn, mới bắt đầu nhận được sự quan tâm đúng mức. Vào tháng 10/2016, Hội đồng Cố vấn Khoa học và Công nghệ của Tổng thống (PCAST) mới thông báo thành lập một nhóm làm việc mới tập trung vào việc tăng cường vai trò lãnh đạo của Mỹ trong ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên (2017 - 2021), Tổng thống Donald Trump đã khơi mào thương chiến Mỹ - Trung, nhấn mạnh vào lĩnh vực công nghệ, đánh mạnh vào hai công ty công nghệ hàng đầu của Trung Quốc là Huawei và ZTE. Đồng thời, chính quyền Trump cũng ban hành Danh sách Thực thể (Entity List), trong đó các công ty công nghệ Trung Quốc bị đưa vào danh sách hạn chế.
Đến thời Tổng thống Joe Biden (2021 - 2025), Mỹ thông qua Đạo luật CHIPS và Khoa học (CHIPS and Science Act) (2022) nhằm tăng cường sản xuất và nghiên cứu chất bán dẫn trong nước. Đạo luật này cũng là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm tăng cường lợi thế công nghệ của Mỹ so với các đối thủ như Trung Quốc.
Trong bối cảnh Trump trở thành tổng thống Mỹ nhiệm kỳ 2025 - 2029, lễ nhậm chức của ông có sự tham gia của những nhân vật quan trọng là các CEO trong lĩnh vực công nghệ như Elon Musk (CEO của Tesla và SpaceX), Mark Zuckerberg (CEO của Meta) hay Sundar Pichai (CEO của Google). Đặc biệt, chính quyền của Tổng thống Trump 2.0 có sự tham gia của Elon Musk trong vai trò là người đứng đầu của Bộ Hiệu quả Chính phủ (DOGE). Dù chưa có chỉ dấu cho việc chính phủ Mỹ sẽ ban hành những chính sách cứng rắn hơn trong cạnh tranh công nghệ với Trung Quốc, sự hiện diện đông đảo của những người đứng đầu các tập đoàn công nghệ là chỉ dấu cho thấy công nghệ là một phần quan trọng của an ninh quốc gia và tác động mạnh mẽ tới chiến lược kinh tế của Mỹ.
Nhìn chung, Mỹ ngày càng nhận thấy tầm quan trọng của công nghệ bán dẫn - công nghệ đóng vai trò cốt lõi, quyết định năng lực cạnh tranh về vi mạch, AI, điện toán và an ninh quốc gia. Trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump, Mỹ có khả năng sẽ gia tăng áp lực lớn lên ngành bán dẫn của Trung Quốc vì nước này đang dẫn trước trong việc sản xuất nhiều công nghệ quan trọng.
Khoảng cách công nghệ Mỹ - Trung ngày càng thu hẹp
Vào giữa những năm 1990, Mỹ chiếm ưu thế trong lĩnh vực sản xuất linh kiện bán dẫn. Năm 1995, các công ty Mỹ đã chiếm 47,2% thị trường chip bán dẫn toàn cầu và nước này là nhà sản xuất chip lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, đến năm 2020, sản xuất chip bán dẫn của Mỹ chỉ chiếm 12% lượng sản xuất chip trên toàn cầu. Mặc dù vậy, Mỹ vẫn dẫn đầu trong thiết kế và đổi mới công nghệ bán dẫn. Nhiều công nghệ nền tảng được sử dụng trong chip hiện đại xuất phát từ quốc gia này. Thêm vào đó, các công ty của Mỹ tiếp tục nắm giữ thị phần lớn trong thị trường chip bán dẫn toàn cầu. So với Bắc Kinh, Washington có lợi thế hơn trong lĩnh vực này nhờ chi phối được những mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng và công đoạn sản xuất chip bán dẫn như máy in thạch bản, vật liệu bán dẫn cao cấp hoặc phần mềm thiết kế chip.
Trong khi đó, Trung Quốc gia nhập lĩnh vực bán dẫn muộn hơn nhưng đã gặt hái được những thành quả đáng kể. Trước thế kỷ 21, Trung Quốc chủ yếu nhập khẩu công nghệ bán dẫn và chưa có ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực này. Đến những năm 2010, quốc gia này đã đẩy mạnh chiến lược tự chủ công nghệ, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), và đạt được một số tiến bộ trong sản xuất chip tiên tiến. Kế hoạch “Made in China 2025”, được công bố vào năm 2015, đặt ra mục tiêu giảm tỷ trọng nhập khẩu của Trung Quốc trong sản xuất chip từ 85% vào năm 2015 xuống còn 30% vào năm 2025. Theo báo cáo từ Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Mỹ (SIA), doanh số chip bán dẫn của Trung Quốc vào tháng 3/2024 đã tăng 26,6% so với cùng kỳ trong tháng 1, có tốc độ nhanh hơn bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
Mặc cho những tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc, vẫn còn khoảng cách khá lớn giữa nước này và Mỹ. Một lý do quan trọng là bởi Bắc Kinh đang đối mặt với nhiều thách thức, một trong số đó là việc bị hạn chế tiếp cận với công nghệ sản xuất chip cao cấp, do các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Mỹ.
Với những hỗ trợ từ chính phủ, như chính sách phát triển phần mềm và hệ điều hành nội địa, chính sách tăng cường đầu tư vào R&D, và chính sách thúc đẩy sản xuất chip bán dẫn trong nước, Trung Quốc đang từng bước thu hẹp khoảng cách với Mỹ thông qua nỗ lực giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài. Hướng đi chiến lược này đã làm gia tăng căng thẳng trong mối quan hệ Mỹ - Trung. Chính phủ Mỹ coi những tiến bộ công nghệ của Trung Quốc, đặc biệt là những tiến bộ có khả năng ứng dụng trong quân sự, là mối đe dọa về an ninh quốc gia. Do đó, Mỹ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát, hạn chế khả năng tiếp cận các công nghệ tiên tiến của Trung Quốc, nhằm cản trở tiến bộ của nước này trong các lĩnh vực công nghệ quan trọng, đặc biệt là chip bán dẫn.
Kiềm chế Trung Quốc trỗi dậy, chính quyền Trump có thể làm gì?
Chính quyền Biden đã định hình chiến lược đối phó với Trung Quốc xoay quanh ba trụ cột: (1) Đầu tư (invest) vào năng lực công nghệ và hạ tầng trong nước; (2) Liên kết (align) với đồng minh để tạo thế liên minh; (3) Cạnh tranh (compete) trực tiếp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. Chiến lược “Đầu tư - Liên kết - Cạnh tranh” là cách tiếp cận chủ yếu của Mỹ nhằm kiềm chế sự bành trướng của Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ.
Công nghệ sẽ tiếp tục là “chiến địa” trong cạnh tranh Mỹ - Trung. Chính quyền Trump trong nhiệm kỳ thứ hai có thể tiếp nối chiến lược “Đầu tư - Liên kết - Cạnh tranh” của chính quyền tiền nhiệm để kiềm chế sự phát triển nhanh chóng của Trung Quốc về công nghệ. Nền tảng cho tính kế thừa là sự đồng thuận lưỡng đảng về mối đe dọa từ tham vọng công nghệ của Trung Quốc. Điều này tạo ra khung chính sách chung mà mọi chính quyền Mỹ, bất kể thuộc đảng Dân chủ hay đảng Cộng hòa, đều sẽ tuân thủ. Chính vì những lý do trên, chính quyền Trump sẽ kế thừa các trụ cột này, dù có thể điều chỉnh cách thức triển khai.
Đối với trụ cột Đầu tư, Mỹ đã triển khai các chính sách nhằm tăng cường năng lực công nghệ và hạ tầng trong nước. Chẳng hạn, Đạo luật CHIPS và Khoa học dưới thời Tổng thống Biden đã cung cấp 52,7 tỷ USD để hỗ trợ sản xuất, nghiên cứu và phát triển lực lượng lao động trong ngành bán dẫn tại Mỹ, đồng thời phân bổ tổng cộng 280 tỷ USD cho các lĩnh vực khoa học và công nghệ, với một phần đáng kể cho ngành bán dẫn.
Trong nhiệm kỳ hai, Trump sẽ tiếp tục đầu tư vào lĩnh vực công nghệ. Vào ngày 21/1, Tổng thống Trump đã thông báo về dự án Stargate (2025) với sự chung tay hợp tác của các tập đoàn OpenAI, SoftBank và Oracle; ba tập đoàn này dự kiến sẽ đầu tư 500 tỷ USD vào cơ sở hạ tầng và xây dựng trung tâm dữ liệu phục vụ cho sự phát triển nhanh chóng của AI tại Texas (Mỹ). Điều này thể hiện rằng xu hướng đầu tư cho công nghệ, đặc biệt là đầu tư phát triển công nghệ trong nước, sẽ tiếp tục trong nhiệm kỳ Trump 2.0. Trong lĩnh vực chip bán dẫn, Trump nhiều khả năng sẽ kế thừa Đạo luật CHIPS và Khoa học do áp lực chính trị và nhu cầu cấp thiết từ ngành công nghiệp. Thêm vào đó, người đứng đầu nước Mỹ sẽ tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghệ hàng đầu như phát triển AI nhằm duy trì ưu thế công nghệ trước Trung Quốc.
Tuy nhiên, Trump có thể điều chỉnh cách triển khai để phù hợp với khẩu hiệu “Nước Mỹ Trước tiên” (America First). Mặc dù Đạo luật CHIPS và Khoa học vẫn hỗ trợ các công ty nước ngoài như TSMC (tập đoàn sản xuất chất bán dẫn hàng đầu của Đài Loan), vì sự hiện diện của họ tại Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng nội địa và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Trump có thể ưu tiên đầu tư nhiều hơn vào các doanh nghiệp Mỹ, như tập đoàn Intel, để đảm bảo rằng lợi ích kinh tế và chiến lược hoàn toàn thuộc về Mỹ.
Chính phủ Mỹ đang nỗ lực giành lại chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu từ Trung Quốc. Trump đã thông báo kế hoạch áp đặt thuế quan lên các sản phẩm chip bán dẫn nhập khẩu vào Mỹ trong tương lai gần. Động thái này nhằm khuyến khích các công ty chuyển hoạt động sản xuất về Mỹ để tránh bị đánh thuế, thay vì chỉ trợ cấp và ưu đãi tài chính như được quy định trong Đạo luật CHIPS và Khoa học. Hơn nữa, nhiều khả năng Trump sẽ “ưu ái” cho các công ty Mỹ. Cụ thể, để đảm bảo lợi ích kinh tế và công nghệ cho các doanh nghiệp nội địa, chính quyền Trump có thể giảm ngân sách hoặc thay đổi điều kiện hỗ trợ cho các dự án của TSMC (Đài Loan) hoặc Samsung (Hàn Quốc) tại Mỹ.
Về trụ cột Liên kết, Mỹ triển khai một số biện pháp hợp tác với đồng minh để kiềm chế sự lớn mạnh của Trung Quốc và kêu gọi đầu tư vào Mỹ. Cụ thể, trong nhiệm kỳ đầu (2017 - 2021), Tổng thống Trump đã yêu cầu các đồng minh không sử dụng thiết bị công nghệ của Huawei với cáo buộc công ty này có hoạt động gián điệp nhằm vào Mỹ, đồng thời tuyên bố Huawei là rủi ro an ninh đối với việc phát triển công nghệ mạng viễn thông 5G. Kết quả, một số đồng minh của Mỹ như Canada, Bồ Đào Nha, Thuỵ Điển, Estonia đã tuyên bố sử dụng những hệ thống an toàn và bảo mật để phát triển công nghệ 5G, nghĩa là không sử dụng các thiết bị của Huawei, thậm chí của ZTE, trong công nghệ 5G của họ. Những công ty nước ngoài sử dụng những bộ phận và công nghệ Mỹ (từ 25% trở lên) cũng bị buộc phải ngừng cung cấp thiết bị cho các công ty Trung Quốc. Một số công ty công nghệ từ Đài Loan, như Quanta hay Wistron, cũng đã dời máy chủ khỏi Trung Quốc.
Dưới thời Tổng thống Biden, Mỹ đã kêu gọi các nền dân chủ thành lập một liên minh đa phương để hạn chế sử dụng thiết bị Trung Quốc và hạn chế xuất khẩu công nghệ tiên tiến sang nước này. Bên cạnh đó, Đạo luật CHIPS và Khoa học đã ràng buộc nhiều đồng minh đầu tư vào Mỹ và buộc họ không bán các thiết bị và công nghệ sản xuất chất bán dẫn sang Trung Quốc. Dễ nhận thấy rằng, Mỹ vẫn duy trì cách tiếp cận nhất quán trong cạnh tranh công nghệ với Trung Quốc bằng cách gia tăng sức ép lên các công ty công nghệ của đối thủ.
Trong nhiệm kỳ thứ hai, Tổng thống Trump có khả năng sẽ đồng ý với một phần chính sách của Tổng thống Biden. Nhưng với xu hướng hành động đơn phương, Trump nhiều khả năng sẽ thúc đẩy cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc bằng thuế quan và Danh sách Thực thể, cũng như yêu cầu các đồng minh hạn chế xuất khẩu các sản phẩm công nghệ tiên tiến sang Trung Quốc.
Ngoài ra, hợp tác với đồng minh cũng có thể được Mỹ đặt lên bàn cân. Một trong những đề xuất được chú ý là TSMC của Đài Loan sẽ nắm giữ cổ phần và điều hành một số nhà máy của Intel, với hy vọng sẽ vực dậy được biểu tượng của ngành bán dẫn Mỹ. Tuy nhiên, thông tin này đã nhanh chóng bị bác bỏ. Điều này không quá khó hiểu. Intel là biểu tượng công nghệ quan trọng của Mỹ nên việc giao một phần quyền kiểm soát cho một công ty nước ngoài là rất rủi ro. Song song đó, Mỹ cũng phải cân nhắc các cam kết đối với an ninh của Đài Loan. Với một tổng thống thuộc đảng bảo thủ, luôn ưu tiên lợi ích quốc gia và từng cáo buộc Đài Loan làm suy yếu ngành bán dẫn Mỹ, việc hợp tác giữa TSMC và Intel rất khó xảy ra. Cánh cửa hợp tác chỉ mở ra khi Trump tin rằng Mỹ nhận lợi ích lớn hơn trong các thương vụ.
Bên cạnh đó, có nhiều dự đoán cho rằng chính sách hạn chế công nghệ của Mỹ đối với Trung Quốc sẽ phản tác dụng. Trung Quốc có thể sử dụng chiplet (việc kết nối nhiều chip kém mạnh hơn để tạo thành một tập có hiệu suất cao hơn) hoặc phát triển các mô hình AI với quy mô nhỏ hơn, ít phức tạp hơn và yêu cầu ít khả năng điện toán hơn. Do đó, Mỹ cần tận dụng lợi thế khoảng cách công nghệ với Trung Quốc để ngăn chặn đối thủ khai thác cơ hội từ Mỹ và các đồng minh. Nếu Mỹ chậm chân, Trung Quốc có thể kết hợp những lợi thế này với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp bán dẫn trong nước để vượt qua Mỹ trong lĩnh vực này.
Đối với trụ cột Cạnh tranh, trong nhiệm kỳ đầu, Donald Trump đã thiết lập nền tảng cho cuộc chiến công nghệ với Trung Quốc thông qua các biện pháp như áp thuế cao đối với hàng hóa công nghệ nhập khẩu, hạn chế đầu tư của Trung Quốc vào các tập đoàn công nghệ của Mỹ, và cấm sử dụng thiết bị mạng từ Huawei và ZTE. Những chính sách này nhằm bảo vệ lợi ích công nghệ và an ninh quốc gia của Mỹ. Dưới thời Tổng thống Joe Biden, chính sách này được tiếp tục và mở rộng. Cụ thể, Biden áp thuế lên các sản phẩm Trung Quốc trị giá 18 tỷ USD, bao gồm linh kiện bán dẫn, và tăng cường đầu tư vào ngành công nghiệp bán dẫn trong nước thông qua Đạo luật CHIPS và Khoa học. Đồng thời, chính quyền Biden cũng thực hiện chính sách “Sân nhỏ, Rào cao” (Small Yard, High Fence) (chính sách áp đặt các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt đối với các công nghệ chiến lược) để ngăn chặn Trung Quốc tiếp cận các công nghệ nhạy cảm.
Khi Trump trở lại Nhà Trắng, lĩnh vực công nghệ tiếp tục là ưu tiên của chính quyền mới trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc. Có khả năng chính quyền đương nhiệm sẽ kế thừa và đẩy mạnh chính sách “Sân nhỏ, Rào cao”, tập trung vào bảo vệ các công nghệ chiến lược như AI, chất bán dẫn, và mạng 5G. Điều này bao gồm việc mở rộng lệnh cấm xuất khẩu công nghệ cao sang Trung Quốc và tăng cường kiểm soát đầu tư, áp dụng lệnh trừng phạt, và hạn chế tiếp cận thị trường. Chính sách “Sân nhỏ, Rào cao” không chỉ nhằm kiểm soát xuất khẩu công nghệ mà còn gồm các biện pháp toàn diện như hạn chế đầu tư, áp dụng lệnh trừng phạt, và đặt ra giới hạn trong tiếp cận thị trường. Mục tiêu cuối cùng của chính sách là tách rời (decouple) sự liên hệ giữa Mỹ và Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ, ngăn chặn Bắc Kinh tiếp cận các chất bán dẫn tiên tiến và thiết bị để sản xuất chúng tại Trung Quốc.
Tuy nhiên, so với chính sách của người tiền nhiệm, chính sách của chính quyền Trump có thể khác biệt. Thứ nhất, Trump có xu hướng sử dụng các biện pháp trực tiếp và cứng rắn hơn, chẳng hạn như áp dụng thuế quan, lệnh cấm và trừng phạt đơn phương. Trong nhiệm kỳ thứ hai, Trump có thể tăng cường các biện pháp này, đặc biệt là mở rộng lệnh cấm xuất khẩu công nghệ cao sang Trung Quốc và siết chặt kiểm soát đầu tư. Thứ hai, Trump phản ứng nhanh và linh hoạt hơn trong việc ứng phó với các động thái của Trung Quốc. Khác với Joe Biden, người thường tuân thủ quy trình và tìm kiếm sự hợp tác từ đồng minh, Trump có xu hướng hành động trực tiếp và đơn phương. Vậy nên, Trump có thể đưa ra các quyết định nhanh chóng để đáp lại các mối đe dọa, nhất là từ Trung Quốc.
***
Từ thời Tổng thống Obama, Mỹ và Trung Quốc đã tăng cường cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là chất bán dẫn. Tuy nhiên, khoảng cách công nghệ giữa hai nước đang thu hẹp đáng kể. Do đó, chính quyền Trump 2.0 cần có những phản ứng mạnh mẽ hơn để kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc.
Nhìn rộng hơn, các chính sách của Washington cũng khiến Bắc Kinh phải thúc đẩy sản xuất chip trong nước và tìm kiếm những biện pháp thay thế. Một ví dụ điển hình là vào ngày 10/01/2025, Trung Quốc cho ra mắt chatbot DeepSeek-R1, gây ngạc nhiên lớn cho giới công nghệ thế giới khi sản phẩm này có thể sử dụng chip bán dẫn hiệu suất thấp và chi phí thấp mà vẫn tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. DeepSeek nhanh chóng vượt qua Chat GPT, trở thành ứng dụng được tải xuống nhiều nhất trên App Store tại Mỹ vào ngày 27/1.
Nhìn chung, cuộc đua công nghệ Mỹ - Trung không chỉ giới hạn ở cạnh tranh về sản phẩm hay thị trường mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong cuộc đua tranh giành vị thế số một thế giới giữa một “cường quốc tại vị” (Mỹ) và một “cường quốc đang lên” (Trung Quốc). Việc hai cường quốc công nghệ chạy đua nhằm kiểm soát công nghệ bán dẫn thu hút sự quan tâm không chỉ từ các nhà hoạch định chính sách trên thế giới mà còn từ giới công nghệ toàn cầu.
Bài viết này thuộc ấn bản đặc biệt với chủ đề “Cạnh tranh Mỹ - Trung dưới thời Trump 2.0”.
Nguyễn Thị Hương Giang hiện là sinh viên Học viện Ngoại giao. Mối quan tâm của Giang là về cạnh tranh nước lớn, phát triển kinh tế và công nghệ. Bạn đọc có thể liên hệ tác giả qua email: giangnguyen.atwork@gmail.com.
Phạm Thị Thảo Nguyên hiện là sinh viên Học viện Ngoại giao. Các lĩnh vực nghiên cứu của Nguyên là cạnh tranh Mỹ - Trung, cạnh tranh nước lớn, kinh tế, văn hoá và công nghệ. Bạn đọc có thể liên hệ tác giả qua email: phamthaonguyen.atwork@gmail.com.

Cạnh tranh chiến lược Mỹ - Trung đang mở rộng sang lĩnh vực công nghệ; và một trong những “điểm nóng” là ngành công nghệ bán dẫn - yếu tố cơ bản để phát triển các loại hình công nghệ tiên tiến như mạng viễn thông, trí tuệ nhân tạo (AI). Trong bối cảnh này, các chính sách của chính quyền Trump 2.0 cần được chú ý vì chúng có thể định hình lại cán cân quyền lực toàn cầu trong thế kỷ 21.
Công nghệ bán dẫn: Mối quan tâm ngày càng tăng của Washington
Mức độ quan tâm đến chất bán dẫn gia tăng qua từng đời tổng thống Mỹ, thể hiện qua khía cạnh chính sách đối với công nghệ. Cuối nhiệm kỳ của Tổng thống Barack Obama (2009 - 2017), công nghệ, đặc biệt là chất bán dẫn, mới bắt đầu nhận được sự quan tâm đúng mức. Vào tháng 10/2016, Hội đồng Cố vấn Khoa học và Công nghệ của Tổng thống (PCAST) mới thông báo thành lập một nhóm làm việc mới tập trung vào việc tăng cường vai trò lãnh đạo của Mỹ trong ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu.
Trong nhiệm kỳ đầu tiên (2017 - 2021), Tổng thống Donald Trump đã khơi mào thương chiến Mỹ - Trung, nhấn mạnh vào lĩnh vực công nghệ, đánh mạnh vào hai công ty công nghệ hàng đầu của Trung Quốc là Huawei và ZTE. Đồng thời, chính quyền Trump cũng ban hành Danh sách Thực thể (Entity List), trong đó các công ty công nghệ Trung Quốc bị đưa vào danh sách hạn chế.
Đến thời Tổng thống Joe Biden (2021 - 2025), Mỹ thông qua Đạo luật CHIPS và Khoa học (CHIPS and Science Act) (2022) nhằm tăng cường sản xuất và nghiên cứu chất bán dẫn trong nước. Đạo luật này cũng là một phần của chiến lược lớn hơn nhằm tăng cường lợi thế công nghệ của Mỹ so với các đối thủ như Trung Quốc.
Trong bối cảnh Trump trở thành tổng thống Mỹ nhiệm kỳ 2025 - 2029, lễ nhậm chức của ông có sự tham gia của những nhân vật quan trọng là các CEO trong lĩnh vực công nghệ như Elon Musk (CEO của Tesla và SpaceX), Mark Zuckerberg (CEO của Meta) hay Sundar Pichai (CEO của Google). Đặc biệt, chính quyền của Tổng thống Trump 2.0 có sự tham gia của Elon Musk trong vai trò là người đứng đầu của Bộ Hiệu quả Chính phủ (DOGE). Dù chưa có chỉ dấu cho việc chính phủ Mỹ sẽ ban hành những chính sách cứng rắn hơn trong cạnh tranh công nghệ với Trung Quốc, sự hiện diện đông đảo của những người đứng đầu các tập đoàn công nghệ là chỉ dấu cho thấy công nghệ là một phần quan trọng của an ninh quốc gia và tác động mạnh mẽ tới chiến lược kinh tế của Mỹ.
Nhìn chung, Mỹ ngày càng nhận thấy tầm quan trọng của công nghệ bán dẫn - công nghệ đóng vai trò cốt lõi, quyết định năng lực cạnh tranh về vi mạch, AI, điện toán và an ninh quốc gia. Trong nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Donald Trump, Mỹ có khả năng sẽ gia tăng áp lực lớn lên ngành bán dẫn của Trung Quốc vì nước này đang dẫn trước trong việc sản xuất nhiều công nghệ quan trọng.
Khoảng cách công nghệ Mỹ - Trung ngày càng thu hẹp
Vào giữa những năm 1990, Mỹ chiếm ưu thế trong lĩnh vực sản xuất linh kiện bán dẫn. Năm 1995, các công ty Mỹ đã chiếm 47,2% thị trường chip bán dẫn toàn cầu và nước này là nhà sản xuất chip lớn nhất thế giới. Tuy nhiên, đến năm 2020, sản xuất chip bán dẫn của Mỹ chỉ chiếm 12% lượng sản xuất chip trên toàn cầu. Mặc dù vậy, Mỹ vẫn dẫn đầu trong thiết kế và đổi mới công nghệ bán dẫn. Nhiều công nghệ nền tảng được sử dụng trong chip hiện đại xuất phát từ quốc gia này. Thêm vào đó, các công ty của Mỹ tiếp tục nắm giữ thị phần lớn trong thị trường chip bán dẫn toàn cầu. So với Bắc Kinh, Washington có lợi thế hơn trong lĩnh vực này nhờ chi phối được những mắt xích quan trọng trong chuỗi cung ứng và công đoạn sản xuất chip bán dẫn như máy in thạch bản, vật liệu bán dẫn cao cấp hoặc phần mềm thiết kế chip.
Trong khi đó, Trung Quốc gia nhập lĩnh vực bán dẫn muộn hơn nhưng đã gặt hái được những thành quả đáng kể. Trước thế kỷ 21, Trung Quốc chủ yếu nhập khẩu công nghệ bán dẫn và chưa có ảnh hưởng đáng kể trong lĩnh vực này. Đến những năm 2010, quốc gia này đã đẩy mạnh chiến lược tự chủ công nghệ, đầu tư mạnh mẽ vào nghiên cứu và phát triển (R&D), và đạt được một số tiến bộ trong sản xuất chip tiên tiến. Kế hoạch “Made in China 2025”, được công bố vào năm 2015, đặt ra mục tiêu giảm tỷ trọng nhập khẩu của Trung Quốc trong sản xuất chip từ 85% vào năm 2015 xuống còn 30% vào năm 2025. Theo báo cáo từ Hiệp hội Công nghiệp Bán dẫn Mỹ (SIA), doanh số chip bán dẫn của Trung Quốc vào tháng 3/2024 đã tăng 26,6% so với cùng kỳ trong tháng 1, có tốc độ nhanh hơn bất kỳ quốc gia nào trên thế giới.
Mặc cho những tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc, vẫn còn khoảng cách khá lớn giữa nước này và Mỹ. Một lý do quan trọng là bởi Bắc Kinh đang đối mặt với nhiều thách thức, một trong số đó là việc bị hạn chế tiếp cận với công nghệ sản xuất chip cao cấp, do các biện pháp kiểm soát xuất khẩu của Mỹ.
Với những hỗ trợ từ chính phủ, như chính sách phát triển phần mềm và hệ điều hành nội địa, chính sách tăng cường đầu tư vào R&D, và chính sách thúc đẩy sản xuất chip bán dẫn trong nước, Trung Quốc đang từng bước thu hẹp khoảng cách với Mỹ thông qua nỗ lực giảm phụ thuộc vào công nghệ nước ngoài. Hướng đi chiến lược này đã làm gia tăng căng thẳng trong mối quan hệ Mỹ - Trung. Chính phủ Mỹ coi những tiến bộ công nghệ của Trung Quốc, đặc biệt là những tiến bộ có khả năng ứng dụng trong quân sự, là mối đe dọa về an ninh quốc gia. Do đó, Mỹ đã thực hiện các biện pháp kiểm soát, hạn chế khả năng tiếp cận các công nghệ tiên tiến của Trung Quốc, nhằm cản trở tiến bộ của nước này trong các lĩnh vực công nghệ quan trọng, đặc biệt là chip bán dẫn.
Kiềm chế Trung Quốc trỗi dậy, chính quyền Trump có thể làm gì?
Chính quyền Biden đã định hình chiến lược đối phó với Trung Quốc xoay quanh ba trụ cột: (1) Đầu tư (invest) vào năng lực công nghệ và hạ tầng trong nước; (2) Liên kết (align) với đồng minh để tạo thế liên minh; (3) Cạnh tranh (compete) trực tiếp, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ. Chiến lược “Đầu tư - Liên kết - Cạnh tranh” là cách tiếp cận chủ yếu của Mỹ nhằm kiềm chế sự bành trướng của Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ.
Công nghệ sẽ tiếp tục là “chiến địa” trong cạnh tranh Mỹ - Trung. Chính quyền Trump trong nhiệm kỳ thứ hai có thể tiếp nối chiến lược “Đầu tư - Liên kết - Cạnh tranh” của chính quyền tiền nhiệm để kiềm chế sự phát triển nhanh chóng của Trung Quốc về công nghệ. Nền tảng cho tính kế thừa là sự đồng thuận lưỡng đảng về mối đe dọa từ tham vọng công nghệ của Trung Quốc. Điều này tạo ra khung chính sách chung mà mọi chính quyền Mỹ, bất kể thuộc đảng Dân chủ hay đảng Cộng hòa, đều sẽ tuân thủ. Chính vì những lý do trên, chính quyền Trump sẽ kế thừa các trụ cột này, dù có thể điều chỉnh cách thức triển khai.
Đối với trụ cột Đầu tư, Mỹ đã triển khai các chính sách nhằm tăng cường năng lực công nghệ và hạ tầng trong nước. Chẳng hạn, Đạo luật CHIPS và Khoa học dưới thời Tổng thống Biden đã cung cấp 52,7 tỷ USD để hỗ trợ sản xuất, nghiên cứu và phát triển lực lượng lao động trong ngành bán dẫn tại Mỹ, đồng thời phân bổ tổng cộng 280 tỷ USD cho các lĩnh vực khoa học và công nghệ, với một phần đáng kể cho ngành bán dẫn.
Trong nhiệm kỳ hai, Trump sẽ tiếp tục đầu tư vào lĩnh vực công nghệ. Vào ngày 21/1, Tổng thống Trump đã thông báo về dự án Stargate (2025) với sự chung tay hợp tác của các tập đoàn OpenAI, SoftBank và Oracle; ba tập đoàn này dự kiến sẽ đầu tư 500 tỷ USD vào cơ sở hạ tầng và xây dựng trung tâm dữ liệu phục vụ cho sự phát triển nhanh chóng của AI tại Texas (Mỹ). Điều này thể hiện rằng xu hướng đầu tư cho công nghệ, đặc biệt là đầu tư phát triển công nghệ trong nước, sẽ tiếp tục trong nhiệm kỳ Trump 2.0. Trong lĩnh vực chip bán dẫn, Trump nhiều khả năng sẽ kế thừa Đạo luật CHIPS và Khoa học do áp lực chính trị và nhu cầu cấp thiết từ ngành công nghiệp. Thêm vào đó, người đứng đầu nước Mỹ sẽ tiếp tục đẩy mạnh đầu tư vào các ngành công nghệ hàng đầu như phát triển AI nhằm duy trì ưu thế công nghệ trước Trung Quốc.
Tuy nhiên, Trump có thể điều chỉnh cách triển khai để phù hợp với khẩu hiệu “Nước Mỹ Trước tiên” (America First). Mặc dù Đạo luật CHIPS và Khoa học vẫn hỗ trợ các công ty nước ngoài như TSMC (tập đoàn sản xuất chất bán dẫn hàng đầu của Đài Loan), vì sự hiện diện của họ tại Mỹ đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng chuỗi cung ứng nội địa và giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc, Trump có thể ưu tiên đầu tư nhiều hơn vào các doanh nghiệp Mỹ, như tập đoàn Intel, để đảm bảo rằng lợi ích kinh tế và chiến lược hoàn toàn thuộc về Mỹ.
Chính phủ Mỹ đang nỗ lực giành lại chuỗi cung ứng công nghệ toàn cầu từ Trung Quốc. Trump đã thông báo kế hoạch áp đặt thuế quan lên các sản phẩm chip bán dẫn nhập khẩu vào Mỹ trong tương lai gần. Động thái này nhằm khuyến khích các công ty chuyển hoạt động sản xuất về Mỹ để tránh bị đánh thuế, thay vì chỉ trợ cấp và ưu đãi tài chính như được quy định trong Đạo luật CHIPS và Khoa học. Hơn nữa, nhiều khả năng Trump sẽ “ưu ái” cho các công ty Mỹ. Cụ thể, để đảm bảo lợi ích kinh tế và công nghệ cho các doanh nghiệp nội địa, chính quyền Trump có thể giảm ngân sách hoặc thay đổi điều kiện hỗ trợ cho các dự án của TSMC (Đài Loan) hoặc Samsung (Hàn Quốc) tại Mỹ.
Về trụ cột Liên kết, Mỹ triển khai một số biện pháp hợp tác với đồng minh để kiềm chế sự lớn mạnh của Trung Quốc và kêu gọi đầu tư vào Mỹ. Cụ thể, trong nhiệm kỳ đầu (2017 - 2021), Tổng thống Trump đã yêu cầu các đồng minh không sử dụng thiết bị công nghệ của Huawei với cáo buộc công ty này có hoạt động gián điệp nhằm vào Mỹ, đồng thời tuyên bố Huawei là rủi ro an ninh đối với việc phát triển công nghệ mạng viễn thông 5G. Kết quả, một số đồng minh của Mỹ như Canada, Bồ Đào Nha, Thuỵ Điển, Estonia đã tuyên bố sử dụng những hệ thống an toàn và bảo mật để phát triển công nghệ 5G, nghĩa là không sử dụng các thiết bị của Huawei, thậm chí của ZTE, trong công nghệ 5G của họ. Những công ty nước ngoài sử dụng những bộ phận và công nghệ Mỹ (từ 25% trở lên) cũng bị buộc phải ngừng cung cấp thiết bị cho các công ty Trung Quốc. Một số công ty công nghệ từ Đài Loan, như Quanta hay Wistron, cũng đã dời máy chủ khỏi Trung Quốc.
Dưới thời Tổng thống Biden, Mỹ đã kêu gọi các nền dân chủ thành lập một liên minh đa phương để hạn chế sử dụng thiết bị Trung Quốc và hạn chế xuất khẩu công nghệ tiên tiến sang nước này. Bên cạnh đó, Đạo luật CHIPS và Khoa học đã ràng buộc nhiều đồng minh đầu tư vào Mỹ và buộc họ không bán các thiết bị và công nghệ sản xuất chất bán dẫn sang Trung Quốc. Dễ nhận thấy rằng, Mỹ vẫn duy trì cách tiếp cận nhất quán trong cạnh tranh công nghệ với Trung Quốc bằng cách gia tăng sức ép lên các công ty công nghệ của đối thủ.
Trong nhiệm kỳ thứ hai, Tổng thống Trump có khả năng sẽ đồng ý với một phần chính sách của Tổng thống Biden. Nhưng với xu hướng hành động đơn phương, Trump nhiều khả năng sẽ thúc đẩy cạnh tranh trực tiếp với Trung Quốc bằng thuế quan và Danh sách Thực thể, cũng như yêu cầu các đồng minh hạn chế xuất khẩu các sản phẩm công nghệ tiên tiến sang Trung Quốc.
Ngoài ra, hợp tác với đồng minh cũng có thể được Mỹ đặt lên bàn cân. Một trong những đề xuất được chú ý là TSMC của Đài Loan sẽ nắm giữ cổ phần và điều hành một số nhà máy của Intel, với hy vọng sẽ vực dậy được biểu tượng của ngành bán dẫn Mỹ. Tuy nhiên, thông tin này đã nhanh chóng bị bác bỏ. Điều này không quá khó hiểu. Intel là biểu tượng công nghệ quan trọng của Mỹ nên việc giao một phần quyền kiểm soát cho một công ty nước ngoài là rất rủi ro. Song song đó, Mỹ cũng phải cân nhắc các cam kết đối với an ninh của Đài Loan. Với một tổng thống thuộc đảng bảo thủ, luôn ưu tiên lợi ích quốc gia và từng cáo buộc Đài Loan làm suy yếu ngành bán dẫn Mỹ, việc hợp tác giữa TSMC và Intel rất khó xảy ra. Cánh cửa hợp tác chỉ mở ra khi Trump tin rằng Mỹ nhận lợi ích lớn hơn trong các thương vụ.
Bên cạnh đó, có nhiều dự đoán cho rằng chính sách hạn chế công nghệ của Mỹ đối với Trung Quốc sẽ phản tác dụng. Trung Quốc có thể sử dụng chiplet (việc kết nối nhiều chip kém mạnh hơn để tạo thành một tập có hiệu suất cao hơn) hoặc phát triển các mô hình AI với quy mô nhỏ hơn, ít phức tạp hơn và yêu cầu ít khả năng điện toán hơn. Do đó, Mỹ cần tận dụng lợi thế khoảng cách công nghệ với Trung Quốc để ngăn chặn đối thủ khai thác cơ hội từ Mỹ và các đồng minh. Nếu Mỹ chậm chân, Trung Quốc có thể kết hợp những lợi thế này với sự phát triển nhanh chóng của ngành công nghiệp bán dẫn trong nước để vượt qua Mỹ trong lĩnh vực này.
Đối với trụ cột Cạnh tranh, trong nhiệm kỳ đầu, Donald Trump đã thiết lập nền tảng cho cuộc chiến công nghệ với Trung Quốc thông qua các biện pháp như áp thuế cao đối với hàng hóa công nghệ nhập khẩu, hạn chế đầu tư của Trung Quốc vào các tập đoàn công nghệ của Mỹ, và cấm sử dụng thiết bị mạng từ Huawei và ZTE. Những chính sách này nhằm bảo vệ lợi ích công nghệ và an ninh quốc gia của Mỹ. Dưới thời Tổng thống Joe Biden, chính sách này được tiếp tục và mở rộng. Cụ thể, Biden áp thuế lên các sản phẩm Trung Quốc trị giá 18 tỷ USD, bao gồm linh kiện bán dẫn, và tăng cường đầu tư vào ngành công nghiệp bán dẫn trong nước thông qua Đạo luật CHIPS và Khoa học. Đồng thời, chính quyền Biden cũng thực hiện chính sách “Sân nhỏ, Rào cao” (Small Yard, High Fence) (chính sách áp đặt các biện pháp kiểm soát nghiêm ngặt đối với các công nghệ chiến lược) để ngăn chặn Trung Quốc tiếp cận các công nghệ nhạy cảm.
Khi Trump trở lại Nhà Trắng, lĩnh vực công nghệ tiếp tục là ưu tiên của chính quyền mới trong cuộc cạnh tranh với Trung Quốc. Có khả năng chính quyền đương nhiệm sẽ kế thừa và đẩy mạnh chính sách “Sân nhỏ, Rào cao”, tập trung vào bảo vệ các công nghệ chiến lược như AI, chất bán dẫn, và mạng 5G. Điều này bao gồm việc mở rộng lệnh cấm xuất khẩu công nghệ cao sang Trung Quốc và tăng cường kiểm soát đầu tư, áp dụng lệnh trừng phạt, và hạn chế tiếp cận thị trường. Chính sách “Sân nhỏ, Rào cao” không chỉ nhằm kiểm soát xuất khẩu công nghệ mà còn gồm các biện pháp toàn diện như hạn chế đầu tư, áp dụng lệnh trừng phạt, và đặt ra giới hạn trong tiếp cận thị trường. Mục tiêu cuối cùng của chính sách là tách rời (decouple) sự liên hệ giữa Mỹ và Trung Quốc trong lĩnh vực công nghệ, ngăn chặn Bắc Kinh tiếp cận các chất bán dẫn tiên tiến và thiết bị để sản xuất chúng tại Trung Quốc.
Tuy nhiên, so với chính sách của người tiền nhiệm, chính sách của chính quyền Trump có thể khác biệt. Thứ nhất, Trump có xu hướng sử dụng các biện pháp trực tiếp và cứng rắn hơn, chẳng hạn như áp dụng thuế quan, lệnh cấm và trừng phạt đơn phương. Trong nhiệm kỳ thứ hai, Trump có thể tăng cường các biện pháp này, đặc biệt là mở rộng lệnh cấm xuất khẩu công nghệ cao sang Trung Quốc và siết chặt kiểm soát đầu tư. Thứ hai, Trump phản ứng nhanh và linh hoạt hơn trong việc ứng phó với các động thái của Trung Quốc. Khác với Joe Biden, người thường tuân thủ quy trình và tìm kiếm sự hợp tác từ đồng minh, Trump có xu hướng hành động trực tiếp và đơn phương. Vậy nên, Trump có thể đưa ra các quyết định nhanh chóng để đáp lại các mối đe dọa, nhất là từ Trung Quốc.
***
Từ thời Tổng thống Obama, Mỹ và Trung Quốc đã tăng cường cạnh tranh trong lĩnh vực công nghệ, đặc biệt là chất bán dẫn. Tuy nhiên, khoảng cách công nghệ giữa hai nước đang thu hẹp đáng kể. Do đó, chính quyền Trump 2.0 cần có những phản ứng mạnh mẽ hơn để kiềm chế sự trỗi dậy của Trung Quốc.
Nhìn rộng hơn, các chính sách của Washington cũng khiến Bắc Kinh phải thúc đẩy sản xuất chip trong nước và tìm kiếm những biện pháp thay thế. Một ví dụ điển hình là vào ngày 10/01/2025, Trung Quốc cho ra mắt chatbot DeepSeek-R1, gây ngạc nhiên lớn cho giới công nghệ thế giới khi sản phẩm này có thể sử dụng chip bán dẫn hiệu suất thấp và chi phí thấp mà vẫn tạo ra các sản phẩm chất lượng cao. DeepSeek nhanh chóng vượt qua Chat GPT, trở thành ứng dụng được tải xuống nhiều nhất trên App Store tại Mỹ vào ngày 27/1.
Nhìn chung, cuộc đua công nghệ Mỹ - Trung không chỉ giới hạn ở cạnh tranh về sản phẩm hay thị trường mà đã trở thành yếu tố cốt lõi trong cuộc đua tranh giành vị thế số một thế giới giữa một “cường quốc tại vị” (Mỹ) và một “cường quốc đang lên” (Trung Quốc). Việc hai cường quốc công nghệ chạy đua nhằm kiểm soát công nghệ bán dẫn thu hút sự quan tâm không chỉ từ các nhà hoạch định chính sách trên thế giới mà còn từ giới công nghệ toàn cầu.
Bài viết này thuộc ấn bản đặc biệt với chủ đề “Cạnh tranh Mỹ - Trung dưới thời Trump 2.0”.
Nguyễn Thị Hương Giang hiện là sinh viên Học viện Ngoại giao. Mối quan tâm của Giang là về cạnh tranh nước lớn, phát triển kinh tế và công nghệ. Bạn đọc có thể liên hệ tác giả qua email: giangnguyen.atwork@gmail.com.
Phạm Thị Thảo Nguyên hiện là sinh viên Học viện Ngoại giao. Các lĩnh vực nghiên cứu của Nguyên là cạnh tranh Mỹ - Trung, cạnh tranh nước lớn, kinh tế, văn hoá và công nghệ. Bạn đọc có thể liên hệ tác giả qua email: phamthaonguyen.atwork@gmail.com.
Từ khoá: bán dẫn cạnh tranh Mỹ - Trung cạnh tranh công nghệ Trump 2.0 Donald Trump Trung Quốc